Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
a bewitching beauty
Đẹp nghiêng nước nghiêng thành
Последнее обновление: 2013-09-25
Частота использования: 1
Качество:
so gorgeous; so charming... so beautiful; so bewitching...
trầm ngư lạc nhạn, bế nguyệt xú hoa cả câu nói khuynh quốc khuynh thành
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'll not detain you longer from your bewitching partner!
tôi sẽ không ngăn trở anh khỏi người bạn nhảy quyến rũ nữa đâu
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
when bewitching the heart of a man, be wary of becoming bewitched yourself.
khi quyến rũ trái tim nam nhân, cẩn thận đừng để bị quyến rũ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
your emperor is defeated and i'm immune to your bewitching good looks.
tất cả là tại các người cả thôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
integrity is a bewitching gumbo, but i'm preparing now, internally, to give the keynote.
tính chính trực là một điều mê hoặc, nhưng hiện giờ tôi đang chuẩn bị cho bài phát biểu chính.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if the ghost orchid was really a phantom it was still such a bewitching one that it could seduce people to pursue it year after year and mile after miserable mile.
nếu như lan "bóng ma" thật sự là 1 bóng ma nó vẫn là một thứ vô cùng quyến rũ nó có thể mê hoặc con người theo đuổi nó năm này qua năm khác từ quãng đường này qua quãng đường gian khổ khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование