Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
breath training
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
breath
hít thở
Последнее обновление: 2011-08-21 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
breath!
thở đấy!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bad breath.
hôi miệng.
breath mint?
kẹo bạc hà?
breath sounds
tiếng thở
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
save your breath.
nghỉ ngơi đi.
hold my breath?
nín thở?
- breath check.
- kiểm tra hơi thở!
-deep breath, go.
- thở sâu vào. bắt đầu.
- baby's breath.
Được không?
i lost my breath
get your breath back.
thở bình thường đi.
save your breath, kid.
tiết kiệm hơi thở đi nhóc.
i can't breath,
tôi không thở được.
- with every breath?
em sẽ không bao giờ thoát!
breath sounds bilaterally.
có tiếng thở cả hai bên rồi.
save your breath, ellen.
Đừng phí hơi sức nữa, ellen.
don't hold your breath.
- ok? nhìn em. nhìn em này.
(hogan ) hold your breath.
nín thở.
- let her catch her breath.
Để cho nó nghỉ một chút.