Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
bring to a stop
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
bring to front
nâng lên trên
Последнее обновление: 2016-12-20 Частота использования: 3 Качество: Источник: Translated.com
bring to front.
nâng lên trước.
Последнее обновление: 2016-12-21 Частота использования: 2 Качество: Источник: Translated.com
this will bring us almost to a complete stop.
cho đến khi được lệnh hạ buồm để tàu ta có thể ngừng lại hoàn toàn.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
that should bring things to a head.
- như thế sẽ dễ bề hành động.
bring it to a care centre or something.
hãy đem tới một trung tâm chăm sóc hay gì đó.
kick stand, tell him pope bring to a nun.
kickstand, nói cha đem nữ tu cho ta.
i have to make a stop first.
tôi phải tới trạm dừng trước
father, why did you bring me to a brothel?
cha! cha đích thân đưa con gái đến kĩ viện là thế nào đây?
i need to confirm a stop and go.
anh cần phải xác nhận việc phong toả đường.
- i do have to make a stop though.
- dù sao em cũng phải dùng lại ở đó.
you don't bring a knife to a sword fight.
không được mang dao đến trận đấu kiếm.
how much luck did she bring to your game?
cô ấy đã mang may mắn đến cho anh ư?
i wanna bring fictional techniques to a non-fiction story.
tôi đang cố hư cấu một câu chuyện không thể tưởng tượng.
i need your help to put a stop to all of this.
mẹ cần con giúp để kết thúc việc này.
how many ships did he bring to your cause?
ngài ấy đã đưa tới bao nhiêu chiến thuyền vì mục đích của ngài?
he brings me to a room.
Ổng đưa tôi tới một căn phòng.
you have to come to a stop before entering the crosswalk.
bạn phải dừng xe lại trước khi lái ngang vạch đi bộ.
Последнее обновление: 2014-07-22 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
i bring to you premium seafood, yeah, from mumbley.
tôi mang đến cho cô một chút thức ăn biển từ mumbley.
those are the pajamas you decided to bring to alaska.
Đây là đồ ngủ mà cô đưa đến alaska.
what strengths do you think you would bring to the job?
anh nghĩ là anh có những ưu điểm nào để làm công việc này?
Последнее обновление: 2012-12-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com