Перевод текстов Текст
Перевод документов Док.
Устный перевод Речь
Английский
building floor
Вьетнамский
Мгновенно переводите тексты, документы и устную речь с Lara
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
floor
tầng
Последнее обновление: 2014-05-09 Частота использования: 19 Качество: Источник: Wikipedia
4th floor
tầng 4
Последнее обновление: 2019-06-28 Частота использования: 12 Качество: Источник: Wikipedia
6th floor.
tầng lầu thứ 6.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
2nd floor ?
- tầng hai của tủ lạnh.
- next floor.
- tầng tiếp theo.
fifth floor.
tầng năm.
floor collapsing!
nền nhà đang sụp.
- rough building - floor boarding - water and electricity
xây thô – lát sàn – điện nước
Последнее обновление: 2019-03-23 Частота использования: 4 Качество: Источник: Wikipedia
building has five floors.
tòa nhà này có 5 tầng.
same floor. same floor.
trên cùng 1 tầng.
- third... third floor.
- tầng 3.
third floor, third floor.
trên đấy, tầng 3.
matilda told me that in her building burglars entered the top floor through the attic.
matilda nói với tôi trong tòa nhà của bà ấy, kẻ trộm đã đột nhập vào tầng trên cùng qua gác mái.
second floor in that building there.
Ở tầng hai trong tòa nhà kia.
last year, it was retro-fitted to building's external right to the 80th floor.
- năm ngoái đã đưa ống nước ra ngoài rồi
on the fifth floor of an office building.
ở tầng 15 của một tòa làm việc.
sixth floor, monroe building. i need immediate assistance.
tòa nhà monroe tầng 6 tôi cần cấp cứu.
- you know i counted the floors of this building from the street?
Ông biết không, tôi đã đếm số tầng của tòa nhà này.
i want a floor-by-floor search of the entire building.
tôi muốn lục soát tất cả các tầng trong khu nhà này.
because, eventually, when my building is complete, it will be 55 floors high.
bởi vì, cuối cùng, khi toà nhà được xây dựng xong, nó sẽ cao 55 tầng.
Точный перевод текста, документов и устной речи