Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
is this a cease and desist?
Đây là yêu cầu ngừng bắn à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cease and fucking desist, understood?
hãy dừng lại và thôi ngay đi, hiểu chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cease and desist all rescue operations.
ngừng và chấm dứt các hoạt động cứu hộ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a little closer. - cease and desist.
- Đúng rồi, lại gần chút nữa
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i say again, cease and desist any rescue operations.
tôi nhắc lại, ngừng và chấm dứt các hoạt động cứu hộ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you are hereby notified to cease and desist this operation in its entirety.
như vậy anh đã được thông báo về việc ngừng và huỷ bỏ hoạt động này. một cách trọn vẹn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if you do not cease and desist, this will become a matter for the courts.
nếu các người không ngừng lại, thì chuyện này sẽ trở thành vấn đề của tòa án.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, i got cease and desist letters from lawyers saying that my work was illegal.
oh, tôi có nhận được thư yêu cầu dừng lại từ luật sư họ nói rằng nghiên cứu của tôi là bất hợp pháp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
either you have a cease-and-desist, which you don't, or you should leave.
hoặc là thôi cái trò đó hoặc là đi đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
well, looks like that cease-and-desist letter really scared the shit out of him, huh?
well, xem ra thư-kêu-gọi-dừng-vi-phạm của chúng ta làm nó sợ vãi ra, huh?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the lot causeth contentions to cease, and parteth between the mighty.
sự bắt thăm dẹp điều tranh tụng, và phân rẽ những kẻ có quyền thế.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
thou hast made his glory to cease, and cast his throne down to the ground.
chúa đã làm cho sự rực rỡ người mất đi, ném ngôi người xuống đất,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
he's gonna look at all this and if he thinks it's appropriate he'll send a cease-and-desist letter.
Ông ấy sẽ xem xét vụ này và nếu thấy phù hợp ổng sẽ gửi 1 thư yêu-cầu- -ngừng-vi-phạm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
for yet a very little while, and the indignation shall cease, and mine anger in their destruction.
vì còn ít lâu nữa, ta sẽ hết giận các ngươi; cơn thạnh nộ ta trở nghịch cùng dân ấy đặng hủy diệt nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and i will cause the noise of thy songs to cease; and the sound of thy harps shall be no more heard.
ta sẽ làm cho dứt tiếng hát của mầy, và người ta sẽ không còn nghe tiếng đờn cầm của mầy nữa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
give ye now commandment to cause these men to cease, and that this city be not builded, until another commandment shall be given from me.
vì vậy, các ngươi hãy truyền lịnh ngăn cản những người đó cất lại cái thành nầy, cho đến chừng ta ban chiếu chỉ về việc đó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
for i will lay the land most desolate, and the pomp of her strength shall cease; and the mountains of israel shall be desolate, that none shall pass through.
ta sẽ làm đất nầy ra hoang vu và gở lạ; quyền thế nó cậy mà kiêu ngạo sẽ dứt đi; các núi của y-sơ-ra-ên sẽ hoang vu đến nỗi chẳng có ai qua lại nữa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and i will punish the world for their evil, and the wicked for their iniquity; and i will cause the arrogancy of the proud to cease, and will lay low the haughtiness of the terrible.
ta sẽ phạt thế gian vì sự độc ác nó, phạt kẻ dữ vì tội lỗi chúng nó, làm cho kẻ kiêu hết kiêu, hạ sự tự cao của kẻ bạo ngược.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
wherefore i will bring the worst of the heathen, and they shall possess their houses: i will also make the pomp of the strong to cease; and their holy places shall be defiled.
ta sẽ đem những kẻ rất hung ác trong các dân ngoại đến để choán lấy nhà chúng nó; ta sẽ làm cho sự kiêu ngạo của kẻ mạnh tắt đi; các nơi thánh của nó sự bị ô uế.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and he shall confirm the covenant with many for one week: and in the midst of the week he shall cause the sacrifice and the oblation to cease, and for the overspreading of abominations he shall make it desolate, even until the consummation, and that determined shall be poured upon the desolate.
người sẽ lập giao ước vững bền với nhiều người trong một tuần lễ, và đến giữ tuần ấy, người sẽ khiến của lễ và của lễ chay dứt đi. kẻ hủy phá sẽ đến bởi cánh gớm ghiếc, và sẽ có sự giận dữ đổ trên nơi bị hoang vu, cho đến kỳ sau rốt, là kỳ đã định.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: