Вы искали: chuẩn chất lượng (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

chuẩn chất lượng

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

kiểm định chất lượng

Вьетнамский

qc

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

- chất lượng còn lại:

Вьетнамский

- rate of quality:

Последнее обновление: 2019-02-28
Частота использования: 1
Качество:

Английский

phiếu kiểm định chất lượng

Вьетнамский

qa transaction

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

hàng hóa, số lượng, giá cả và chất lượng

Вьетнамский

goods, quantity, price and quality

Последнее обновление: 2019-03-13
Частота использования: 1
Качество:

Английский

kê khai tài liệu nhận được về đảm bào chất lượng

Вьетнамский

receipt document listing for quality assurance

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

+ chất lượng :

Вьетнамский

+ quality :

Последнее обновление: 2019-03-13
Частота использования: 1
Качество:

Английский

tôi cũng vừa nghe một vài khách hàng có phàn nàn về giá và chất lượng của thực đơn của chúng ta

Вьетнамский

tôi có một vài vấn đề muốn thảo luận về việc kinh doanh của cửa hàng dạo gần đây

Последнее обновление: 2020-12-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

Đây là dấu hiệu chưa hợp lý, chất lượng ngành dịch vụ phát triển chậm, chưa đáp ứng nhu cầu hội nhập.

Вьетнамский

it indicated that the development was not reasonable as the development of services quality was slow and not satisfied the requirements of economic integration.

Последнее обновление: 2019-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

do vậy, một trong những mục tiêu hàng đầu cần thực hiện đó là việc lồng ghép những mục tiêu của kế hoạch ndc đã đặt ra trong chuỗi giá trị tổng thể thành một phần của tiêu chuẩn các mặt hàng chất lượng và/hoặc các mục tiêu phát triển bền vững.

Вьетнамский

hence, one of the main goals is the integration of ndc targets in the whole value chain as part of the good products standard and/or sustainability goals.

Последнее обновление: 2019-03-16
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

sẢn phẨm thiÊn nhiÊn mẸ ken sự hài lòng đến từ chất lượng me ken’s natural products satisfaction from quality

Вьетнамский

sẢn phẨm thiÊn nhiÊn mẸ ken sự hài lòng đến từ chất lượng

Последнее обновление: 2019-05-22
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

+ tổ chức tinh gọn bộ máy của mặt trận đảm bảo chất lượng đội ngũ cán bộ, chất lượng các Ủy viên Ủy ban mặt trận được tuyển chọn, hiệp thương đúng quy định Điều lệ, chọn được người có tâm huyết, có tầm có khả năng tập hợp làm công tác mặt trận.

Вьетнамский

+ organizing the optimal machinery of the front to ensure the quality of the cadres, and the quality of the members of the front are chosen to comply with the charter. the chosen members are devoted to hold the initiative during the assignment at the front.

Последнее обновление: 2019-02-28
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,000,689 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK