Вы искали: clave (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

clave

Вьетнамский

(có) hình chuỳ, (có) dạng chuỳ

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

he clave the rocks in the wilderness, and gave them drink as out of the great depths.

Вьетнамский

ngài bửa hòn đá ra trong đồng vắng, ban cho họ uống nước nhiều như từ vực sâu ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and his soul clave unto dinah the daughter of jacob, and he loved the damsel, and spake kindly unto the damsel.

Вьетнамский

tâm hồn chàng vấn-vít cùng Ði-na, con gái gia-cốp, thương mến con gái tơ đó, lấy lời ngon ngọt nói cùng nàng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for he clave to the lord, and departed not from following him, but kept his commandments, which the lord commanded moses.

Вьетнамский

người tríu mến Ðức giê-hô-va, không xây bỏ ngài, song gìn giữ các điều răn mà Ðức giê-hô-va đã truyền cho môi-se.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and it came to pass, as he had made an end of speaking all these words, that the ground clave asunder that was under them:

Вьетнамский

vừa khi môi-se nói dứt các lời nầy, đất ngay dưới chân họ bèn nứt ra;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and they lifted up their voice, and wept again: and orpah kissed her mother in law; but ruth clave unto her.

Вьетнамский

hai nàng lại cất tiếng lên khóc. Ðoạn, oït-ba hôn và từ biệt bà gia mình; còn ru-tơ không chịu phân rẽ người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

howbeit certain men clave unto him, and believed: among the which was dionysius the areopagite, and a woman named damaris, and others with them.

Вьетнамский

nhưng có mấy kẻ theo người và tin; trong số đó có Ðê-ni, là một quan tòa nơi a-rê-ô-ba, và một người đờn bà tên là Ða-ma-ri, cùng các người khác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

so every man of israel went up from after david, and followed sheba the son of bichri: but the men of judah clave unto their king, from jordan even to jerusalem.

Вьетнамский

hết thảy dân y-sơ-ra-ên bèn phân rẽ Ða-vít, theo sê-ba, con trai biếc-ri; nhưng người giu-đa vẫn trung tín cùng vua mình, theo người từ giô-đanh cho đến giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and they thirsted not when he led them through the deserts: he caused the waters to flow out of the rock for them: he clave the rock also, and the waters gushed out.

Вьетнамский

khi ngài dẫn họ đi ngang qua sa mạc thì họ không khát, vì ngài đã khiến nước từ vầng đá, thì nước văng ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he arose, and smote the philistines until his hand was weary, and his hand clave unto the sword: and the lord wrought a great victory that day; and the people returned after him only to spoil.

Вьетнамский

khi dân y-sơ-ra-ên rút đi, thì Ê-lê-a-sa chổi dậy, đánh dân phi-li-tin cho đến khi tay người tê cứng lại nơi gươm người. trong ngày đó, Ðức giê-hô-va khiến cho dân y-sơ-ra-ên được thắng trận cả thể; chúng chỉ theo sau Ê-lê-a-sa đặng cướp bóc kẻ thù nghịch đó thôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and abraham rose up early in the morning, and saddled his ass, and took two of his young men with him, and isaac his son, and clave the wood for the burnt offering, and rose up, and went unto the place of which god had told him.

Вьетнамский

Áp-ra-ham dậy sớm, thắng lừa, đem hai đầy tớ và con mình, là y-sác, cùng đi; người cũng chặt củi để dùng về của lễ thiêu, rồi đi đến nơi mà Ðức chúa trời đã truyền dạy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,514,473 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK