Перевод текстов Текст
Перевод документов Док.
Устный перевод Речь
Английский
compiled
Вьетнамский
Мгновенно переводите тексты, документы и устную речь с Lara
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
trình biên dịch
Последнее обновление: 2013-11-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
microsoft compiled html help
chm
Последнее обновление: 2011-01-10 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
compiled in library path suffix
ÄÆ°á»£c biên dá»ch trong suffix (háºu tá») cá»§a các ÄÆ°á»ng dẫn thư viá»n
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
herr mohr has compiled a report.
Ông mohr vừa hoàn thành bản báo cáo.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
compiled in prefix for kde libraries
ÄÆ°á»£c biên dá»ch trong prefix (tiá»n tá») cho các thư viá»n kde
(compiled by hayashi gahō in 1652).
Последнее обновление: 2016-03-03 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
sql database support is not compiled in.
chưa biên dịch khả năng hỗ trợ co sở dữ liệu sql vào phần mềm này.
compiled in exec_prefix for kde libraries
ÄÆ°á»£c biên dá»ch trong exec_ prefix (tiá»n tá» thá»±c hiá»n) cho các thư viá»n kde
-gary's compiled those numbers and--
- gary đãbiên soạn số và...
the document will be able to be compiled alone
tài liệu này có thể được biên dịch riêng
authentication support is not compiled into kio_smtp.
hỗ trợ xác thực chưa được biên dịch vào kio_ smtp.
before his death, my father compiled a list.
trước khi mất, cha tôi đã soạn ra 1 danh sách.
as you can see from the report my team has compiled,
như các ông thấy trong bản báo cáo mà nhóm của tôi đã soạn,
he compiled all the best boner scenes, i guess.
anh ta gom góp mọi cảnh tầm bậy nhất, anh nghĩ vậy
i'm having those figures compiled right now.
tôi đang soạn rồi.
a dictionary expressly compiled for vietnamese students of english.
một cuốn từ điển được soạn riêng cho các sinh viên việt nam học tiếng anh.
Последнее обновление: 2014-09-13 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
i should have compiled a list of commonly ingested poisons!
lẽ ra em nên chuẩn bị danh sách các loại thức ăn có độc phổ biến
in every city and province, lists of the disloyal have been compiled.
trong mọi thành phố và tỉnh, danh sách những kẻ bất trung đã tập hợp.
notes compiled for the caribbean meteorological institute, saint james, barbados.
i have before me a complete report on the iron man weapon compiled by colonel rhodes.
trước mặt tôi là bản báo cáo hoàn chỉnh về vũ khí người sắt soạn bởi đại tá rhodes.
Точный перевод текста, документов и устной речи