Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
the concept of time.
khái niệm về thời gian.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
this concept of vorovosky...
Ý nghĩa của vorovosky...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the concept of beginnings?
khái niệm về khởi đầu sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
recognition concept of species
quan điểm thừa nhận loài
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
a basic concept of magic.
khái niệm cơ bản của ảo thuật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
do you have no concept of time ?
cháu có khái niệm thời gian không đó?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you understand the concept of leverage.
cô hiểu khái niệm đòn bẩy mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you have no concept of your potential!
- Ông ta bảo nó an toàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no one grasps the concept of the mask.
chẳng ai hiểu ý nghĩa của cái mặt nạ cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the individualistic concept of the plant association.
the individualistic concept of the plant association.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
man is essential to any concept of the universe.
con người là thiết yếu cho mọi khái niệm về vũ trụ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the concept of a hostage has no appeal to him.
hắn không có khái niệm con tin đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i didn't really understand the concept of death, the finality of it.
ta không thật sự hiểu khái niệm của cái chết. sự dứt khoát của nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
monuments to unimaginable dedicated to the concept of peace.
những thành phố nổi lên từ đống tro tàn, những đài kỷ niệm ngoài sức tưởng tượng, hiến dâng cho hòa bình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we were exploring the concept of a dream within a dream.
chúng tôi đang khám phá khái niệm giấc mơ lồng trong giấc mơ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
do you think they have any concept of how fast a car can go?
cậu nghĩ họ có chút khái niệm nào về tốc độ của ôtô chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-the concept of strategy, in greek: "strategia".
giờ tôi sẽ ... trở lại với phần vừa nói .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
i-i mean, for one thing, look at their concept of time.
để ý vào định nghĩa thời gian của họ xem.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i think we might have to give up on the entire concept of trial by jury.
tôi nghĩ rằng chúng ta có thể có từ bỏ toàn bộ khái niệm xét xử bởi bồi thẩm đoàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i refuse to believe that you aren't familiar with the concept of attraction.
tiến sĩ sattler, tôi không tin rằng cô... lại không quen thuộc với khái niệm hấp dẫn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: