Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
or the craziest.
hoặc là điên khùng nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- it was the craziest
- - nó đã được các craziest -
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i had the craziest nightmare.
anh đã có một cơn ác mộng điên rồ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i had the craziest day today.
hôm nay là ngày điên rồ nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
craziest things go through your mind...
những chuyện kinh khủng nhất đi vào tâm trí của mày...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i had the craziest dream last night.
con có giấc mơ điên rồ nhất đêm qua.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you have the craziest adventures when you disappear.
vậy lúc biến mất thì cậu đã có chuyến đi hoành tráng lắm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the craziest thing i've ever heard !
Điều thần kinh nhất mà tôi từng nghe !
Последнее обновление: 2013-06-15
Частота использования: 1
Качество:
i just got back from the craziest week of my life.
tôi mới trở lại từ 1 tuần điên khùng trong đời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so, i got the craziest e-mail this morning.
tao nhận được 1 email điên rồ nhất sáng nay
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- they're the craziest people i've seen.
họ điên hơn cả những con người điên nhất mà tôi từng thấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- i'm tellin' you, this is the craziest.
- Đây là điều điên khùng nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hey, who's the craziest woman you ever dated?
nè, người phụ nữ điên rồ nhất mà anh từng hẹn hò là ai?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
well, that is the craziest story i've ever heard.
Đó là giả thuyết khùng điên nhất tôi từng nghe.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's just the craziest thing i've ever heard.
nhưng đó là điều điên rồ nhất tôi từng được nghe đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i swear i think i just saw the craziest thing out there.
tôi thề là mình vừa thấy chuyện điên rồ nhất ngoài kia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
like i said -- front-row seat to the craziest show on earth.
như tôi đã hứa... ghế hàng đầu trong sô diễn quái đản nhất trái đất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
(whistles) man, craziest head i know is going to be a fed.
cậu là cớm?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i just had the craziest day here. your ex-colleagues came to pay us a visit.
hôm nay tôi có ngày điên rồ nhất, anh bạn đồng nghiệp cũ đã tìm đến ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a little while ago, most people went to bed thinking that the craziest thing in the world
khoảng thời gian trước, hầu hết mọi người đều lên giường nghĩ về đủ thứ điên loạn trên thế giới này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: