Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
debtor
con nợ
Последнее обновление: 2015-01-15
Частота использования: 2
Качество:
debtor nation
nước mắc nợ
Последнее обновление: 2015-01-29
Частота использования: 2
Качество:
- bankruptcies! - debtor sales!
phá sản, bán nợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i've been going to debtor's anonymous.
tôi đang lui tới hội những con nợ giấu tên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no one likes a debtor so it's better if my orders are obeyed"
p. t. o. không ai thích bị thiếu nợ lâu, nên tốt hơn hết là làm theo lời tôi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
then, you want to buy a new car, you continue to become a debtor to have the thing you want.
sau đó, bạn lại muốn có một chiếc xe mới, và bạn lại tiếp tục biến mình thành con nợ để có được thứ mình muốn.
Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:
i am debtor both to the greeks, and to the barbarians; both to the wise, and to the unwise.
tôi mắc nợ cả người gờ-réc lẫn người giã man, cả người thông thái lẫn người ngu dốt.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and hath not oppressed any, but hath restored to the debtor his pledge, hath spoiled none by violence, hath given his bread to the hungry, and hath covered the naked with a garment;
người mà không làm hại ai, trả của cầm lại cho kẻ mắc nợ, không cướp vật gì của ai, ban bánh cho kẻ đói, mặc áo cho kẻ trần truồng,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and if he has to, he smacks his debtors a couple of times.
arfarfarf, zdo z toofurrrnyy! và nếu anh ấy đến anh ấy sẽ khiến những tên kia trả tiền gấp đôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: