Вы искали: delay in delivery (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

delay in delivery

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

snapshot delay in seconds

Вьетнамский

hoãn chụp hình với x giây

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Английский

sorry for the delay in réponsed

Вьетнамский

xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ

Последнее обновление: 2022-08-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

sorry for the delay in the assignment

Вьетнамский

xin lỗi về sự nộp bài tập về nhà chậm trễ

Последнее обновление: 2020-12-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the delay, in seconds, between images.

Вьетнамский

trễ (theo giây) giữa hai ảnh.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

11375=operation start delay(in minutes)

Вьетнамский

10375=trì hoãn thực hiện thao tác(trong vài phút)

Последнее обновление: 2018-10-16
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

aid gannicus, in delivery of latest offering to crixus.

Вьетнамский

giúp gannicus, mang những món hàng cuối cùng này cho crixus.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

he can help posca expedite the delay in transferring the money to me.

Вьетнамский

Ông ta sẽ giúp posca xúc tiến việc chuyển tiền cho ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

delays in the

Вьетнамский

chậm trễ trong

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the investor may experience a lengthy delay in obtaining conditional lawful permanent resident status.

Вьетнамский

thủ tục công nhận tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện có thể bị chậm trễ trong thời gian dài.

Последнее обновление: 2019-03-14
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

we are on holiday from today until next tuesday, if there is a delay in replying, please understand.

Вьетнамский

chúng tôi nghỉ lễ từ hôm nay đến thứ 3 tuần tới, nếu chậm trễ trả lời xin bạn thông cảm.

Последнее обновление: 2023-08-31
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

there'll be a slight delay in the divorce proceedings... while the couple hides out from the killers.

Вьетнамский

chuyện này sẽ làm chậm trễ quá trình ly hôn của chúng ta. còn chúng ta lại đang chạy trốn mấy tay sát thủ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

his delay in putting his wife under medical care was due only to the need for information as to her behavior which he expected to get from mr.ferguson.

Вьетнамский

Ổng chần chừ chưa cho vợ ổng điều trị y tế chỉ vì cần có thêm thông tin về hành vi của bả, mà ổng mong chờ được ông ferguson cung cấp.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

we apologize for the delay in responding. due to careful consideration of applications and programs that received a lot of attention, we took longer than expected to respond.

Вьетнамский

tôi gửi lại anh báo giá (không bao gồm lan can cầu thang)

Последнее обновление: 2018-04-13
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

specifies the delay in milliseconds between scrollbar trigger events. for example, the delay that occurs when you click an arrow button on the scrollbar and hold down the mouse button.

Вьетнамский

ghi rõ khoảng thời gian, theo mili-giây, giữa hai dữ kiện kích hoạt thanh cuộn. thí dụ, sự trễ xảy ra khi bạn nhấn vào nút mũi tên trên thanh cuộn và ấn giữ cái nút trên chuột.

Последнее обновление: 2013-05-17
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

due to delays in the following train, this train will be temporarily stopping here...

Вьетнамский

vì chuyến tàu tiếp theo đến chậm, đoàn tàu này sẽ dừng ở ga thêm vài phút.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

the president is now taking the stage here at the grand carlisle hotel. the two-hour delay in her appearance due to an investigation characterized by press secretary ryan berg as "an overzealous fan."

Вьетнамский

tổng thống đã lên sân khấu ở khách sạn grand carlisle thời gian trễ 2 tiếng là vì phải tổ chức một cuộc điều tra được thư ký báo chí ryan berg gọi là "một fan quá khích."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

distribution of madame gao's product has been affected, which in turn is causing delays in other ventures.

Вьетнамский

việc phân phối sản phẩm của bà gao đã bị ảnh hưởng, dẫn đến sự trì trệ ở những chỗ khác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

boardriders are facing serious issues in clearing containers reaching finland. upon arrival if there is no weighing ticket from origin, containers are weighed at port and any discrepancy above 3% with vendor documents require us to amend the bl with carrier to be able to clear the containers. it takes weeks to fix the issue and get revised bl which leads to high demurrage and long delay in getting cargo to customer

Вьетнамский

boardriders đang đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng trong việc dọn sạch container đến phần lan. khi đến nếu không có vé cân từ xuất xứ, container được cân tại cảng và bất kỳ sự khác biệt nào trên 3% với các tài liệu của nhà cung cấp yêu cầu chúng tôi sửa đổi bl với nhà vận chuyển để có thể xóa container. phải mất vài tuần để khắc phục sự cố và nhận được bl sửa đổi, điều này dẫn đến sự mất uy tín cao và sự chậm trễ trong việc nhận hàng cho khách hàng

Последнее обновление: 2020-02-04
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,044,890 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK