Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
she was egocentric, narcissistic, unsatisfied...
cổ tự kỷ, tự yêu mình, không thỏa mãn...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you are egocentric. it's your defining characteristic.
rõ ràng là anh vị kỷ từ trong gan ruột đi ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you think i act like this because i'm egocentric?
cô nghĩ tôi hành động thế này vì tôi vị kỷ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you're anxious, type-a, egocentric perfectionists who can't sit still and die alone with a million bucks and a thousand regrets.
tham vọng nhiều và luôn hướng đến sự hoàn hảo. sẽ làm cho con người ta mất đi nhiều thứ trong cuộc sống. Đội khi muốn nghỉ ngơi, thư giãn cũng không được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mercury was one of s.t.a.r. labs' major competitors until our little setback, and then it catapulted to the forefront led by dr. christina mcgee, brilliant but egocentric physicist.
mercury là một trong những đối thủ cạnh tranh của s.t.a.r labs cho tới khi chúng tôi có chút cải lùi. và rồi họ tiến vọt lên phía trước. Được dẫn dắt bởi ts.christina mcgee, một nhà vật lý học rất giỏi giang nhưng vị kỷ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: