Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
shadows and dust.
bóng tối và cát bụi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dust from atlantis?
bụi hỏa tinh hả?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i mean the dust from space.
Ý cháu là bụi từ vũ trụ ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we should draw water for you and wash the dust from your feet.
chúng tôi nên kéo nước lên cho anh và rửa sạch bụi sa mạc khỏi chân anh. - tất nhiên rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
produces a lot of smoke and dust
không hợp vệ sinh
Последнее обновление: 2022-10-30
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
to the vile dust from whence he sprung
"sống chẳng ai bận tâm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
♪ scraping away the dirt and dust of time ♪
# scraping away the dirt and dust of time #
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
that ashes may return to ashes and dust to dust.
tro hãy trở về tro và bụi trở về bụi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
they condense like raindrops from giant clouds of gas and dust.
giống như mưa, chúng ngưng tụ từ những đám mây khổng lồ của gas và bụi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
in 1,000 years, the dust from our bones will be gone.
1 ngàn năm sau, xương cốt ta đã trở thành cát bụi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ashes and dust and thirst there is, and pits, pits, pits.
nơi đó đầy tro bụi, sự thèm khát, và những hố, hốc, hầm mộ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
clone the hard drive, photograph everything, and dust it all for prints.
sao chép lại ổ cứng, chụp ảnh tất cả mọi thứ, và rắc phấn lấy dấu vân tay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
"stratigraphic constraints on late pleistocene glacial erosion and deglaciation of the chukchi margin, arctic ocean".
"stratigraphic constraints on late pleistocene glacial erosion and deglaciation of the chukchi margin, arctic ocean".
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
a symbolic handful of dust from the general-gouvernement is thrown over the graves.
một nắm đất tượng trưng của general-government được rải xuống mộ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
"like the bullock, and dust shall be the serpent's meat."
"như loài trâu, và cát bụi sẽ là thức ăn của loài rắn."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
as with the other worlds of our solar system earth was formed from a disk of gas and dust orbiting the newborn sun.
giống các hành tinh khác trong hệ mặt trời, trái Đất được hình thành từ một đĩa gas và bụi quay quanh quỹ đạo của mặt trời mới ra đời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
• store any extra ink cassettes in the original package or a bag, away from sunlight and dust.
• cất băng mực chưa dùng trong bao đóng gói hoặc trong túi đặt ở nơi không bụi, xa ánh sáng mặt trời.
Последнее обновление: 2017-06-02
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
for athens is a pile of stone and wood... and cloth and dust... and, as dust, will vanish into the wind.
vì athens chỉ là một đống gỗ, đá.... vải và bụi... mà bụi thì sẽ tan biến theo cơn gió.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
(=16) before wiping the dust away, to prevent dust from getting inside and affecting print quality.
lau bụi để tránh bụi rơi vào trong máy và ảnh hưởng tới chất lượng in.
Последнее обновление: 2017-06-02
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
• leave the ink cassette in selphy. • store selphy on a flat surface, away from sunlight and dust.
• Đặt selphy trên bề mặt phẳng không bụi, xa ánh sáng mặt trời.
Последнее обновление: 2017-06-02
Частота использования: 2
Качество:
Источник: