Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
acquisition of knowledge
công nghệ thông tin
Последнее обновление: 2023-01-07
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
democratization of knowledge --
- không đúng. - dân chủ hóa thông tin...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
a yaqui way of knowledge.
"a yaqui way of knowledge."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
this is a cathedral of knowledge.
Đây là một tu viện tri thức.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
data exploitation is a part of knowledge discovery.
khai phá dữ liệu là một khâu của quá trình phát hiện tri thức.
Последнее обновление: 2019-03-12
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
aren't you just a fountain of knowledge?
kiến thức cậu phong phú nhỉ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
pregnant with the chance currents of knowledge and love
mang đứa con đó là một cơ hội của sự hiểu biết và tình thương
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
procedural embedding of knowledge in planner ijcai 1971.
procedural embedding of knowledge in planner ijcai 1971.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
honor-bound to expand the frontiers of knowledge.
việc mở rộng sự hiểu biết phải được tôn trọng chứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
if so, where might this realm of knowledge exist?
và nếu vậy, nơi nào có thể là nơi lĩnh vực này tồn tại?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
but i am not depressed, because i have the gift of knowledge.
nhưng tôi không nản lòng, bởi vì tôi có quà tặng của tri thức.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
the older form is the finite fourier expansion of selberg.)"
the older form is the finite fourier expansion of selberg.)"
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
if so, how could such a metaphysical plane of knowledge exist?
nếu vậy, làm thế nào mà một mặt phẳng kiến thức siêu hình như vậy có thể tồn tại?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
all these books, a world of knowledge, and what do you do?
tất cả những cuốn sách này, cả 1 thế giới tri thức, và mấy ông làm gì đây?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
and because you diligently studied, you learned great amounts of knowledge.
và với việc học tập chăm chỉ, các em cũng đã tích lũy được một lượng kiến thức lớn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
it is said to contain a vast collection of knowledge, and knowledge ... is priceless.
người ta kể nó là một tập hợp lớn của tri thức. và tri thức... là vô giá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
i have the ability to bring people together and retain a lot of knowledge to convey
tôi có khả năng kết nối mọi người lại với nhau và ghi nhớ được nhiều kiến thức để truyền tải
Последнее обновление: 2023-09-25
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cease, my son, to hear the instruction that causeth to err from the words of knowledge.
hỡi con, hãy thôi nghe sự khuyên dạy khiến cho con lầm lạc cách xa các lời tri thức.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
the same kind of knowledge that was also made available to the great prophets of the ancient world?
cùng loại kiến thức cũng được tạo sẵn cho các nhà tiên tri vĩ đại trong thế giới cổ đại?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
this is something very new in our own sciences... trying to discover and understand this field of knowledge.
Đây là một cái gì đó rất mới với khoa học của riêng chúng ta, cố gắng phát hiện và hiểu ra lĩnh vực kiến thức này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: