Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
expounded something called gaia theory about the world healing itself or some such.
Ông ta đưa ra "giả thuyết gaia" rằng thế giới sẽ tự hồi phục.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
but peter rehearsed the matter from the beginning, and expounded it by order unto them, saying,
nhưng phi -e-rơ đem mọi sự đã qua thuật cho họ theo thứ tự và từng điều,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and beginning at moses and all the prophets, he expounded unto them in all the scriptures the things concerning himself.
Ðoạn, ngài bắt đầu từ môi-se rồi kế đến mọi đấng tiên tri mà cắt nghĩa cho hai người đó những lời chỉ về ngài trong cả kinh thánh.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
but without a parable spake he not unto them: and when they were alone, he expounded all things to his disciples.
ngài chẳng hề giảng cho chúng mà không dùng thí dụ; nhưng, khi ở riêng, ngài cắt nghĩa hết cho môn đồ mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and he began to speak boldly in the synagogue: whom when aquila and priscilla had heard, they took him unto them, and expounded unto him the way of god more perfectly.
vậy, người khởi sự giảng cách dạn-dĩ trong nhà hội. bê-rít-sin và a-qui-la nghe giảng, bèn đem người về với mình, giải bày đạo Ðức chúa trời cho càng kĩ lưỡng hơn nữa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
and the spirit of the lord came upon him, and he went down to ashkelon, and slew thirty men of them, and took their spoil, and gave change of garments unto them which expounded the riddle. and his anger was kindled, and he went up to his father's house.
bấy giờ thần của Ðức giê-hô-va cảm động người; người đi xuống Ách-ca-lôn, giết ba mươi người, cướp lấy áo xống của chúng nó, thưởng cho những người giải được câu đố; đoạn, người nổi giận phừng phừng trở về nhà cha mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: