Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
expressed sequence tags
thẻ (đoạn mẫu) đánh dấu trình tự biểu hiện
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
his face expressed sorrow
nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn
Последнее обновление: 2011-05-15
Частота использования: 1
Качество:
bacterial expressed sequence tags
thẻ trình tự biểu hiện ở vi khuẩn
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
tessa expressed a wish to lie...
tessa đã nói trong di chúc là muốn được yên nghỉ ở vùng đất châu phi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i must have expressed myself badly.
chắc là tôi diễn tả chưa rõ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and expressed a desire to get better.
và tỏ ra muốn trở nên khoẻ hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...the basque government has expressed concern.
... chính phủ basque đã bày tỏ quan ngại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he expressed an intention of studying the law.
anh thêm rằng anh có ý định học luật
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
yeah. and those expectations are expressed this way.
ĐÚng.và khả năng đó dựa theo công thức này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
who expressed an interest in tessa's diary.
Ông ta hỏi về nhật ký của tessa có rất nhiều điều thú vị
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
madame gao and mr. nobu have expressed their disappointment.
bà gao và ông nobu đã thể hiện sự thất vọng của họ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ugh, not where my abilities are best expressed, socks.
ugh, chiến trận không phải nơi mà cảm xúc của ta thể hiện rõ ràng nhất, những cú sock..
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they expressed their determination to fight until their last breath.
họ bày tỏ quyết tâm chiến đấu đến hơi thở cuối cùng.
Последнее обновление: 2013-02-16
Частота использования: 1
Качество:
a face that expressed a gamut of emotions, from rage to peaceful contentment.
một gương mặt biểu lộ cả loạt cảm xúc từ giận dữ tới hài lòng thoải mái.
Последнее обновление: 2013-09-25
Частота использования: 1
Качество:
- my daughter has expressed an interest in pursuing treatment at the institute.
- con gái tôi đặc biệt thích thú với việc trị liệu tại viện.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the submissive may not touch the dominant, without his expressed permission to do so.
người phục tùng không được đụng vào người thống trị.. mà không có sự đồng ý của người thống trị.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there is not an emotion on earth that can't be expressed through sausage.
nó không chỉ là một cảm xúc. không thể chỉ diễn tả thông qua xúc xích được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you may recall prior to the start of term i expressed concerns about your appointment of professor...
cụ có nhớ trước khi bắt đầu niên học, tôi đã bày tỏ mối lo lắng về sụ bổ nhiệm của giáo sư...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
exactly the sentiments your mother expressed, which made her very unpopular with certain government agencies.
sự thương cảm của mẹ cậu đã biểu lộ điều đó, nó làm cho bà ta không được lòng các cơ quan chính phủ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and of the half tribe of manasseh eighteen thousand, which were expressed by name, to come and make david king.
về nửa chi phái mê-na-se, có một vạn tám ngàn người, ai nấy đều kể từng tên, đến đặng lập Ða-vít làm vua.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: