Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
with your fearsome net!
with your fearsome net!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fearsome jessica, finally.
linderman không gặp bất cứ ai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he's a fearsome freshman.
nó là 1 thằng người mới được đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the most fearsome weapons yet exposed.
chỉ có cái này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meet my nephew, the fearsome buccaneer,
Đây là cháu ta, một cướp biển mới vào nghề,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
your partner, mr. tall, dark, and fearsome
Đối tác của ông, ông cao to, đen, và đáng sợ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a more fearsome army, i have never seen!
nhiều quân đội đáng sợ hơn ta từng thấy!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and that little boy became a fearsome bandit.
cậu bé con ngày ấy nay đã trở thành một tên cướp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and at what lay beyond the fearsome wall of thorns.
và tò mò về những thứ bên kia bức tường gai đáng sợ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
now remember, captain shakespeare has a fearsome reputation.
nhận ra chưa, thuyền trưởng shakespeare nỗi tiếng nhát gan đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
she would certainly be a fearsome thing to behold.
Đó có lẽ là một điều đáng được biết đến.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
at that crucial moment, the most fearsome enemy appeared:
lúc gay go nhất. người đáng sợ nhất cuối cùng cũng xuất hiện.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i ride on the back of nature's most fearsome creature!
cưỡi trên lưng sinh vật khủng khiếp nhất!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to take home the trophy, you must be the most fearsome monsters on campus.
nhưng để... mang chiếc cúp về, bạn phải là quái vật đáng sợ nhất trong trường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a robot so fearsome and powerful, even i'm afraid to watch.
một robot hung dữ, mạnh mẽ ngay cả ta cũng phải sợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
joaquin's father, captain mondragon... had passed away fighting the fearsome bandit...
cha của joaquin, thủ lĩnh mondragon... đã hi sinh khi chiến đấu với những tên cướp đáng sợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
:14 who dares open the doors of his mouth, ringed about with his fearsome teeth?
:14 who dares open the doors of his mouth, ringed about with his fearsome teeth?
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
we'll sing it all the time. you'll be the most fearsome pirate in the spanish main .
và ông sẽ là hải tặc hung dữ nhất ở eo biển tây ban nha
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
before the time of the pyramids, a fearsome horde came from the east... ... and swept across the barren lands of the ancient world.
từ xa xưa trước khi có kim tự tháp đã có 1 dân tộc hiếu chiến đến từ hướng đông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i mean, i find a stout brute, put him on a horse, put him in a field, and tell him to shout on about how he's fearsome old kensei.
anh ta chiến đấu vì danh dự. giá mà tôi có thể đem danh dự ra mà xài đc. không tệ chút nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: