Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
feminine
chi
Последнее обновление: 2013-06-15 Частота использования: 7 Качество: Источник: Wikipedia
feminine.
nữ tính.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
feminine what?
cái gì phụ nữ cơ?
feminine products.
sản phẩm cho phụ nữ!
sounds very feminine.
nghe rất nữ tính.
/the feminine abyss
the feminine abyss
- my feminine intuition.
- trực giác phụ nữ.
i'm not feminine?
- tôi không nhẹ nhàng à?
"poise feminine wash."
"dung dịch vệ sinh phụ nữ poise"
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
folded feminine hands.
Đôi tay dịu dàng xếp lại.
it's a feminine talent.
Đó là năng khiếu của phụ nữ.
actually more feminine than masculine.
thật ra thì phần đàn bà nhiều hơn.
you said the way i pee is feminine.
anh nói tôi đi tiểu như đàn bà vậy.
she's beautiful, so soft and feminine.
và cô vợ đang yêu đây, cô ấy thật đẹp, mềm mại và nữ tính.
that feminine intuition stuff sells magazines
thứ trực giác phụ nữ đó chỉ để cho các tạp chí bán chạy.
first, don't ask her to be feminine.
Đầu tiên, tôi không hỏi cô ấy là nữ tính.
they weren't interested in feminine companions.
- sao? - chúng không hứng thú làm bạn với phụ nữ.
- huh? feminine odor and itching got you down?
mùi phụ nữ và sự ngứa ngáy làm cô suy sụp phải không?
-some men like women who are feminine! -wha...
một số đàn ông thích phụ nữ nhẹ nhàng hơn.
getting in touch with your feminine side, huh, crowley?
Đang dần trở nên nữ tính hơn hả, crowley?