Вы искали: fervently (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

fervently

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

i beg you, most fervently, to relieve my suffering and consent to be my wife.

Вьетнамский

tôi xin em, bằng tất cả nhiệt thành, xin làm dịu nỗi đau của tôi, và hãy đồng ý trở thành vợ tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

harold dialed the third phone fervently making sure to give each number key a specific forceful push.

Вьетнамский

harold bèn gọi điện thoại thứ ba... cố ý nhấn từng số thật mạnh...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and we embrace this new energy so boldly, embody it so fervently, that its reflection illuminates a great darkness.

Вьетнамский

và chúng ta ôm ấp năng lực mới này một cách hết sức quả cảm, hiện thực nó với đầy nhiệt huyết, rằng sự phản chiếu của nó rọi sáng một vùng đêm to lớn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

seeing ye have purified your souls in obeying the truth through the spirit unto unfeigned love of the brethren, see that ye love one another with a pure heart fervently:

Вьетнамский

anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

it is so pervasive that many women believe it as fervently as men do. the most pernicious aspect of the ideology is not simply the belief that different natures of the two sexes results in different kinds of behavior.

Вьетнамский

tư tưởng trên phổ biến đến mức không chỉ có phụ nữ, mà ngay cả nam giới cũng nhiệt tình hưởng ứng. tuy nhiên một trong những mặt xấu của nó không chỉ đơn giản là niềm tin vào bản chất khác nhau của hai giới tính dẫn đến nhiều hành vi khác nhau.

Последнее обновление: 2017-07-13
Частота использования: 1
Качество:

Английский

epaphras, who is one of you, a servant of christ, saluteth you, always labouring fervently for you in prayers, that ye may stand perfect and complete in all the will of god.

Вьетнамский

Ê-pháp-ra, người hàng xứ với anh em, tôi tớ của Ðức chúa jêsus christ, có lời chào anh em; người vì anh em chiến đấu không thôi trong khi cầu nguyện, để anh em trở nên toàn vẹn và trọn niềm vâng phục mọi ý muốn của Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,759,409,895 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK