Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i was.
tôi đã
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 4
Качество:
i was!
thật mà!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- i was.
- tớ đã nghe thấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- i was!
- anh làm vậy mà!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was.... i....
tôi đã.... tôi....
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i cried to thee, o lord; and unto the lord i made supplication.
Ðức giê-hô-va ôi! tôi đã kêu cầu cùng ngài, và nài xin cùng Ðức giê-hô-va mà rằng:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i do not call myself subject to much at all.
tôi không tự nhận nhiều đến thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ahh! oh, that's to much.
khủng khiếp quá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if she was here, your authority wouldn't amount to much.
nếu là nó, chứng tỏ ông không đủ quyền hành.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
honestly, i never expected you to amount to much, but methamphetamine?
nói thật, thầy cũng không mong em là con ngoan trò giỏi, nhưng sao lại chơi đá?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he said you'd never amount to much.
hắn nói là anh sẽ không bao giờ làm nên trò trống gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we don't want to demand to much of her.
Đừng nên đòi hỏi quá nhiều từ mẹ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but i might have a tough time paying attention to much besides eli's teeth.
cô có chắc là anh ta sẽ không cắn tôi chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
solidarity among parishioners doesn't amount to much.
sự đoàn kết giữa các giáo dân không được bao nhiêu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and for this cause hezekiah the king, and the prophet isaiah the son of amoz, prayed and cried to heaven.
vua Ê-xê-chia, và tiên tri Ê-sai, con trai a-mốt, cầu nguyện về việc này, và kêu la thấu đến trời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
fifty of us get away with this because the diamonds don't add up to much.
Đến 50 chúng ta thoát nhé vì lượng kim cương sẽ không cộng nhiều
Последнее обновление: 2022-09-30
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
you don't wanna talk to much, don't let him know what you're thinking
cậu không muốn nói quá nhiều để hắn không biết cậu nghĩ gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
the zidonians also, and the amalekites, and the maonites, did oppress you; and ye cried to me, and i delivered you out of their hand.
lại khi dân si-đôn, dân a-ma-léc, và dân ma-ôn hà hiếp các ngươi, thì các ngươi có kêu cầu cùng ta, và ta đã giải cứu các ngươi khỏi tay chúng nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: