Вы искали: i would be honoured to be seen with ... (Английский - Вьетнамский)

Английский

Переводчик

i would be honoured to be seen with you in public

Переводчик

Вьетнамский

Переводчик
Переводчик

Мгновенно переводите тексты, документы и устную речь с Lara

Перевести

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

i just wanted to be seen with you in public.

Вьетнамский

tôi chỉ muốn được người ta thấy đi cùng với cô nơi công cộng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

so i would be able to speak with you,

Вьетнамский

như vậy tôi có thể nói chuyện với anh dễ hơn,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

my liege, i would be honoured.

Вьетнамский

bệ hạ, tôi rất hân hạnh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i would be ashamed to be left behind.

Вьетнамский

bạn bè tôi ai cũng đã ra trận.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and the words i would have with you aren't meant to be public.

Вьетнамский

và những lời ta nói với ngươi sẽ không được công khai.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you know i can't be seen with you.

Вьетнамский

chị biết không thể để ai thấy tôi và chị ở với nhau mà.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i don't want to be seen with a policeman.

Вьетнамский

ta không muốn bị nhìn thấy đi cùng với một cảnh sát.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

my brothers and i would be delighted to come with you, if, you treat us nicely!

Вьетнамский

chị em chúng tôi rất vui được đi cùng mọi người nếu mọi người đối xử thân thiện thấy chưa?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

well, i'm sorry you had to be seen with us.

Вьетнамский

vâng, tôi xin lỗi anh vì phải gặp chúng tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- i coming with you, i would like to be a spy too.

Вьетнамский

cháu cũng muốn trở thành một điệp viên.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i doubt he'd let his little princess be seen with you.

Вьетнамский

tôi không tin ông ta muốn cô công chúa của mình cặp kè với loại người như ông.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- really? you wouldn't be ashamed to be seen with somebody in this hat?

Вьетнамский

cô sẽ không xấu hổ khi bị nhìn thấy đi chung với một người đội cái nón này?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

is it all right for you to be seen with me?

Вьетнамский

có ổn không nếu anh bị bắt gặp đi cùng em?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

it is not proper for me to be seen with my opponent.

Вьетнамский

sẽ không hay cho tôi khi bị nhìn thấy nói chuyện với đối phương.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they have never gone this far before. i can't be seen with you. sorry.

Вьетнамский

tôi không thể gặp anh, bởi vì tôi có nhiều việc...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he's going to want to use you, to be seen with you, his american hero, more and more.

Вьетнамский

ông ta sẽ muốn sử dụng anh, để được nhìn thấy với anh, anh hùng mỹ quốc của mình, nhiều hơn và nhiều hơn nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

my favourite amusement, and then.. i'll set you free. mrs travers, i would be honoured if you would take a ride on jingles, here.

Вьетнамский

tôi biết bà không muốn ở đây, nên tôi sẽ đưa bà đi một vòng... trò tôi thích nhất, và rồi... tôi sẽ cho bà tự do.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but the fact still remains, that you're the last person to be seen with your son.

Вьетнамский

nhưng thực tế vẫn còn tồn tại, rằng bạn là người cuối cùng để được nhìn thấy với con trai của mình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- much better. since you wouldn't be ashamed to be seen with me, how about goin' out tonight, you, me and the bowler?

Вьетнамский

nếu cô không xấu hổ khi bị nhìn thấy đi chung với tôi tối nay ta đi chơi được không...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if i had a nickel for every time the arrow told me to back off, i would be as rich as oliver queen, who i mention because he's the richest person i know, or used to be.

Вьетнамский

nếu tôi có một đồng 5 xu mỗi lần arrow bảo tôi phải rút luii, thì giờ tôi đã giàu như oliver queen, tôi nhắc tới anh ta là vì anh ta là người giàu nhất mà tôi biết,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,941,873,908 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK