Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
why are you not in your car seat?
tại sao con không ngồi lên ghế của mình?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
molly's already in her car seat.
molly đã vào xe rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if it looks better without the car seat...
nếu không có ghế trẻ con trông sẽ khá hơn đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you can freestyle it, put her in a car seat.
có thể tự do đặt vào ghế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
does she always have to be in a car seat, or can she just, like, freestyle it?
nó luôn phải ngồi, hay có thể, kiểu như, theo trường phái tự do?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i got his lunch box right over there. i'm gonna go get his car seat. here.
em để hộp ăn trưa của nó ở đó, giờ thì em lấy ghế trong xe của thằng bé, đây này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let's just pray he's a bald fascist... who picks his nose and wipes it under the car seat.
cầu mong hắn là một tên phát xít đầu trọc lốc... ngồi ngoáy mũi chùi lên ghế ngồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: