Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
joyful exclamation!
hát lên để thể hiện niềm vui nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
joyful and triumphant
♫ vui mừng và hoan hỉ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
joyful and sociable.
vui vẻ, hòa đồng.
Последнее обновление: 2019-06-24
Частота использования: 2
Качество:
wish you a joyful holiday!
chúc quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ!
Последнее обновление: 2019-07-06
Частота использования: 2
Качество:
♪ o joyful light, for in thee only
♪ hỡi ánh sáng hân hoan, chỉ có trong người ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i hope joyful is how you will remember him.
nhưng tôi hi vọng mọi người sẽ mãi nhớ đến ông ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aagh! let no joyful voice be heard!
aagh!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and, when joyful, for highly vocal drunkenness.
và sự vui vẻ cuồng nhiệt của ông mỗi khi uống say.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a joyful piece of your father still remains.
xem ra cậu vẫn còn chút kí ức đẹp về bố mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
make a joyful noise unto the lord, all ye lands.
hỡi cả trái đất, hãy cất tiếng reo mừng cho Ðức giê-hô-va!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
it was a joyful one, for years and years to come.
Đó thật là 1 điều tuyệt vời, trong suốt những năm sau này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let the floods clap their hands: let the hills be joyful together
nguyện các sông vỗ tay, núi non cùng nhau hát vui mừng trước mặt Ðức giê-hô-va!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
that woman is crazy! my life will be calm, and happy and joyful!
hạnh phúc và sung sướng!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and my soul shall be joyful in the lord: it shall rejoice in his salvation.
linh hồn tôi sẽ vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va, mừng rỡ về sự cứu rỗi của ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
let us come before his presence with thanksgiving, and make a joyful noise unto him with psalms.
chúng tôi hãy lấy lời cảm tạ mà đến trước mặt chúa, vui mừng mà hát thơ ca cho ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
we are here today to witness the union of two young people in the joyful bond of holy wedlock.
chúng ta ở đây để chứng kiến sự kết hợp của hai con người trẻ trong niềm vui của phép hôn phối thiêng liêng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let the field be joyful, and all that is therein: then shall all the trees of the wood rejoice
nguyện đồng ruộng và mọi vật ở trong đó đều hớn hở; bấy giờ những cây cối trong rừng đều sẽ hát mừng rỡ
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
"if i may trust the flattering truth of sleep, my dreams presage some joyful news at hand.
"nếu tôi có thể tin sự thật hảo huyền của giấc ngủ, "những giấc mơ của tôi báo trước những tin vui.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
he maketh the barren woman to keep house, and to be a joyful mother of children. praise ye the lord.
ngài khiến đờn bà son sẻ ở trong nhà, làm mẹ vui vẻ của những con cái. ha-lê-lu-gia!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
blessed is the people that know the joyful sound: they shall walk, o lord, in the light of thy countenance.
phước cho dân nào biết tiếng vui mừng! hỡi Ðức giê-hô-va, họ bước đi trong ánh sáng của mặt chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: