Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
leviathan
leviathan
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 3
Качество:
what is leviathan?
leviathan là gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they're leviathan.
chúng là leviathan.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"the book of leviathan."
"quyển sách của leviathan."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
wanna join leviathan hunt
muốn tham gia săn leviathan
Последнее обновление: 2023-12-26
Частота использования: 1
Качество:
[ sputters ] or a leviathan.
hay leviathan.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- the leviathan shall arise!
- leviathan sẽ thức dậy!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kevin: it's about leviathan.
nó nói về leviathan.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and if leviathan want to take a shot at us, let them.
và nếu lũ leviathan muốn túm quần chúng ta, cứ để chúng thoải mái.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they're occult symbols that translate to "leviathan."
những kí hiệu này dịch ra là "leviathan."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
smaller than lord rosse's retired leviathan, it was of much better quality.
nhỏ hơn thủy quái của william parsons một chút, nhưng chất lượng tốt hơn hẳn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
there go the ships: there is that leviathan, whom thou hast made to play therein.
tại đó tàu thuyền đi qua lại, cũng có lê-vi-a-than mà chúa đã nắn nên đặng giỡn chơi nơi đó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jones's terrible leviathan will find you and drag the pearl back to the depths and you along with it.
thay #273;#7893;i. vui nh#7881; m#7897;t ng#432;#7901;i s#7869; ng#259;n tr#432;#7899;c vi#7879;c x#233;t x#7917; cu#7889;i c#249;ng c#7911;a anh ta. anh c#361;ng #273;#227; c#243; tho#7843; thu#7853;n v#7899;i h#7855;n.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
large diameter bubbles, massive lungs, cold water deep dweller, i'm thinking class five leviathan, maybe six.
những bong bóng đường kính lớn, những lá phổi khổng lồ nước lạnh chảy sâu bên dưới. tớ nghĩ là một con thủy quái cấp 5, có khi 6.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
where i and a half dozen other unfortunates had nothing to watch but the bristling, leviathan tarantula bunched up on the rotting, flimsy thatch perhaps eight feet above our faces.
nơi tôi và nửa tá người khác chả có gì để thưởng ngoạn ngoại trừ con nhện đen lông lá khổng lồ bó lại trên cái mái mục nát mỏng manh có lẽ cỡ hai mét phía trên mặt chúng tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in that day the lord with his sore and great and strong sword shall punish leviathan the piercing serpent, even leviathan that crooked serpent; and he shall slay the dragon that is in the sea.
trong ngày đó, Ðức giê-hô-va sẽ dùng gươm cứng, lớn, và mạnh mà phạt lê-vi-a-than, là con rắn lẹ làng, phạt lê-vi-a-than là con rắn cong queo; và ngài sẽ giết con vật lớn dưới biển.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
not leviathans.
chúng tôi không phải leviathan.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: