Вы искали: magnifying (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

magnifying

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

magnifying glass

Вьетнамский

kính lúp

Последнее обновление: 2010-05-10
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

where is that magnifying glass?

Вьетнамский

cái kính lúp đâu rồi?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

look at his pocket with a magnifying glass.

Вьетнамский

nhìn túi hắn qua kính lúp này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

you'll have to look for her with a magnifying glass.

Вьетнамский

chắc phải dùng kính lúp mới tìm được mẹ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

- look at it with the magnifying glass, it's easier.

Вьетнамский

dùng kính lúp dễ coi hơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

if my evidence is correct, your brother may be capable of magnifying his powers simply by being near others with abilities.

Вьетнамский

nếu những gì tôi tìm thấy là thật em trai của anh có khả năng gia tăng sức mạnh của mình rất đơn giản là tiếp xúc với những người có năng lực khác gần đó

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

it's in code and you might need a magnifying glass to read it, but it tells you exactly where and how to find boy with apple.

Вьетнамский

nó là mật mã và em có thể cần cái kính lúp để đọc nó, song nó chỉ chính xác vị trí và cách tìm cậu bé với trái táo.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

he scrounged some high-powered kraut lenses and a magnifying mirror, and got ronnie bigelow from barracks 2 to put it together for a pound of coffee.

Вьетнамский

hắn đã xoay xở được mấy cái thấu kính mạnh của Đức và một cái kính lúp và nhờ ronnie bigelow ở trại 2 lắp đặt nó với giá một cân cà-phê.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

grabs an image of the screen, and then lets a transparent lens wander around the screen, magnifying whatever is underneath. written by jonas munsin; 1998.

Вьетнамский

chương trình này chụp ảnh màn hình, rồi dùng một thấu kính đi lại trên bề mặt, phóng đại các phần bên dưới. viết bởi jonas munsin.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

icon draw grid the icon grid is the area where you draw the icons. you can zoom in and out using the magnifying glasses on the toolbar. (tip: hold the magnify button down for a few seconds to zoom to a predefined scale)

Вьетнамский

lưới vẽ biểu tượng lưới biểu tượng là vùng trong đó bạn vẽ biểu tượng. bạn có thể phóng to và thu nhỏ bằng kính lúp trên thanh công cụ. (mẹo: ấn rồi giữ nút kính lúp trong vài giây để thu/ phóng tới tỷ lệ xác định sẵn.)

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,562,943 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK