Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
as free, and not using your liberty for a cloke of maliciousness, but as the servants of god.
hãy ăn ở như người tự do, nhưng chớ dùng tự do làm cái màn che sự hung ác, song phải coi mình là tôi mọi Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
god delivered them over to a discerning mind, to do unsuitable things: being filled with... all injustice, wickedness, covetousness, maliciousness;
chúa làm cho đầu óc họ sáng suốt, để làm những chuyện xấu xa, đầy những... bất công, đồi bại, tham lam, hiểm độc, đầy những ghen tỵ, những tư tưởng xấu xa...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
being filled with all unrighteousness, fornication, wickedness, covetousness, maliciousness; full of envy, murder, debate, deceit, malignity; whisperers,
họ đầy dẫy mọi sự không công bình, độc ác, tham lam, hung dữ; chan chứa những điều ghen ghét, giết người, cãi lẫy, dối trá, giận dữ;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: