Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
menacing and weird.
Đáng sợ và kì quái.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's menacing and weird and inedible.
nó thật đáng sợ kì dị và không ăn được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let no man forget how menacing we are. we are lions!
Đừng bao giờ để bất cứ ai quên ta là những chiến binh dũng mãnh!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
did you miss your daddy? whose the menacing little brains?
ai đã làm những con robot đáng sợ này ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
murder, aggravated assault, assault with intent, menacing and trespassing.
giết người, hành hung bôi nhọ, hành hung cố ý, đe dọa và xâm nhập trái phép.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
without understanding the sources from which this menacing thought surged forth from, i continued working.
không biết những ý nghĩ ám ảnh đó đến từ đâu, tôi vẫn tiếp tục làm việc
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
now, he advanced upon you much in the manner of clete wharton, menacing you with that little old kingbolt or rolled-up newspaper, or whatever it was.
tức là ông ta chiếm ưu thế so với ông như cách mà clete wharton đe dọa ông với cái roi nhỏ, tờ báo cuộn lại, hay bất cứ cái gì khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh ( menacing growls ) ( gasping ) ( growling ) ( wolf howling ) ( growling ) ( grunting ) ( thunder crashing ) ( menacing growl )
cái gì...ôi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: