Вы искали: nebuchadnezzar (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

nebuchadnezzar

Вьетнамский

nebuchadnezzar ii

Последнее обновление: 2012-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

all this came upon the king nebuchadnezzar.

Вьетнамский

hết thảy những sự đó đều đến cho vua nê-bu-cát-nết-sa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

has there been word from the nebuchadnezzar?

Вьетнамский

- có tin gì của tàu nebuchadnezzar chưa? - chưa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

they spake and said to the king nebuchadnezzar, o king, live for ever.

Вьетнамский

vậy họ cất tiếng và tâu cùng vua nê-bu-cát-nết-sa rằng: hỡi vua, nguyền vua sống đời đời!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

i nebuchadnezzar was at rest in mine house, and flourishing in my palace:

Вьетнамский

ta, nê-bu-cát-nết-sa, ở yên lặng trong cung ta, và thạnh vượng trong đền ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and nebuchadnezzar king of babylon came against the city, and his servants did besiege it.

Вьетнамский

nê-bu-cát-nết-sa, là vua ba-by-lôn, cũng đến trước thành, trong lúc các quân lính người vây thành.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and jehozadak went into captivity, when the lord carried away judah and jerusalem by the hand of nebuchadnezzar.

Вьетнамский

giê-hô-xa-đác bị bắt làm phu tù khi Ðức giê-hô-va dùng tay nê-bu-cát-nết-sa mà bắt dẫn dân giu-đa và giê-ru-sa-lem đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

against him came up nebuchadnezzar king of babylon, and bound him in fetters, to carry him to babylon.

Вьетнамский

nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đi lên hãm đánh người, xiềng người lại, và dẫn người qua ba-by-lôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

in the third year of the reign of jehoiakim king of judah came nebuchadnezzar king of babylon unto jerusalem, and besieged it.

Вьетнамский

năm thứ ba về đời giê-hô gia-kim, vua giu-đa, thì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đến thành giê-ru-sa-lem và vây lấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

now at the end of the days that the king had said he should bring them in, then the prince of the eunuchs brought them in before nebuchadnezzar.

Вьетнамский

Ðến kỳ vua định để đem họ đến, thì người làm đầu hoạn quan dắt họ đến trước mặt nê-bu-cát-nết-sa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and in the second year of the reign of nebuchadnezzar nebuchadnezzar dreamed dreams, wherewith his spirit was troubled, and his sleep brake from him.

Вьетнамский

trong năm thứ hai đời vua nê-bu-cát-nết-sa, vua thấy chiêm bao, thì trong lòng bối rối và mất giấc ngủ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

in his days nebuchadnezzar king of babylon came up, and jehoiakim became his servant three years: then he turned and rebelled against him.

Вьетнамский

trong đời giê-hô-gia-kim trị vì, nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, xâm lấy xứ. giê-hô-gia-kim thần phục người trong ba năm, rồi người đổi ý và phản nghịch với người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

nebuchadnezzar the king, unto all people, nations, and languages, that dwell in all the earth; peace be multiplied unto you.

Вьетнамский

vua nê-bu-cát-nết-sa truyền cho hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng, ở trên khắp đất, rằng: nguyền cho sự bình an các ngươi được thêm lên!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

also cyrus the king brought forth the vessels of the house of the lord, which nebuchadnezzar had brought forth out of jerusalem, and had put them in the house of his gods;

Вьетнамский

vua si-ru cũng trả lại những khí dụng của đền thờ Ðức giê-hô-va, mà nê-bu-cát-nết-sa đã đem đi khỏi giê-ru-sa-lem và để trong đền thờ của thần người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and as for the people that remained in the land of judah, whom nebuchadnezzar king of babylon had left, even over them he made gedaliah the son of ahikam, the son of shaphan, ruler.

Вьетнамский

còn về dân sự mà nê-bu-cát-nết-sa đã chừa lại trong xứ giu-đa, thì vua ba-by-lôn đặt ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, cháu sa-phan, làm quan tổng đốc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

but after that our fathers had provoked the god of heaven unto wrath, he gave them into the hand of nebuchadnezzar the king of babylon, the chaldean, who destroyed this house, and carried the people away into babylon.

Вьетнамский

song các tổ phụ chúng tôi chọc giận Ðức chúa trời, nên ngài phó chúng vào tay nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, là người canh-đê; vua ấy phá hủy đền nầy và bắt dân sự đem qua ba-by-lôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

but there is a god in heaven that revealeth secrets, and maketh known to the king nebuchadnezzar what shall be in the latter days. thy dream, and the visions of thy head upon thy bed, are these;

Вьетнамский

nhưng có một Ðức chúa trời ở trên trời tỏ ra những đều kín nhiệm; và đã cho vua nê-bu-cát-nết-sa biết điều sẽ tới trong những ngày sau rốt. vậy, chiêm bao của vua và các sự hiện thấy của đầu vua đã thấy trên giường mình là như vầy:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

now these are the words of the letter that jeremiah the prophet sent from jerusalem unto the residue of the elders which were carried away captives, and to the priests, and to the prophets, and to all the people whom nebuchadnezzar had carried away captive from jerusalem to babylon;

Вьетнамский

nầy là lời thơ của tiên tri giê-rê-mi từ thành giê-ru-sa-lem gởi cho các trưởng lão hiện còn bị phu tù, cùng cho các thầy tế lễ, các tiên tri và cả dân mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã bắt từ giê-ru-sa-lem điệu về ba-by-lôn,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

and also let the golden and silver vessels of the house of god, which nebuchadnezzar took forth out of the temple which is at jerusalem, and brought unto babylon, be restored, and brought again unto the temple which is at jerusalem, every one to his place, and place them in the house of god.

Вьетнамский

lại, các khí dụng bằng vàng và bạc của nhà Ðức chúa trời, mà nê-bu-cát-nết-sa đã lấy trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem và đem qua ba-by-lôn, thì phải trả lại, và đem về trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, khí dụng nầy trong chỗ nấy; ngươi phải để nó tại chỗ cũ trong nhà Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,740,551 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK