Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nijmegen?
nijmegen?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nijmegen bridge
cẦu nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it was nijmegen.
Đó là nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no, it was after nijmegen.
không, đó là sau nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- any movement in nijmegen? - none.
- có động thái gì ở nijmegen không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you get to nijmegen as fast as you can.
anh tới nijmegen càng nhanh càng tốt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
our infantry are still fighting in nijmegen.
bọn Đức sẽ bắn hạ chúng tôi như bắn ngỗng. bộ binh của chúng tôi đang đánh ở nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
general gavin, with your 82nd you get nijmegen.
tướng gavin, ông và sư đoàn 82 chiếm nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
have we replaced the boats we lost at nijmegen?
chúng ta đã thay thế những chiếc thuyền bị mất ở nijmegen chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a strong force has landed south of nijmegen.
một lực lượng hùng hậu vừa đổ bộ xuống phía nam nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have prepared nijmegen bridge for demolition if i blow it up tonight.
tôi đã chuẩn bị để phá cầu nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
only that the germans first tried to take nijmegen bridge themselves in 1940 and got slaughtered.
chỉ có một việc là chính quân Đức đầu tiên đã muốn chiếm cầu nijmegen vào năm 1940 và đã bị tàn sát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i must press for permission if it becomes necessary to blow up the bridges at arnhem and nijmegen.
tôi khẩn khoản ngài cho phép nếu xét thấy cần thiết cho nổ những cây cầu ở arnhem và nijmegen.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the american 82nd here, south of nijmegen and our own 1 st airborne boys and a polish brigade here at arnhem 64 miles behind enemy lines.
sư đoàn 82 của mỹ ở đây, phía nam nijmegen và sư đoàn 1 không vận của chính chúng ta và lữ đoàn ba lan ở arnhem ở đây 64 dặm phía sau phòng tuyến địch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: