Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
new york: pantheon books.
new york: pantheon books.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
- isn't the pantheon a church?
pantheon là một nhà thờ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- raphael's buried at the pantheon.
rafael được chôn cất ở đền pantheon.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
pantheon books, 1982 isbn 9780295958880* jacob, françois.
pantheon books, 1982 isbn 9780295958880* jacob, françois.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
that's it. - you're certain about the pantheon?
nhưng ông chắc chắn là ở đền pantheon mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in time they realize that the best liquor in the world is at the pantheon bar.
trước khi họ biết được thứ rượu ngon nhất trên thế giới... là ở quán bar pantheon.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
these illustrious travelers came here to find the holy mountain, but they preferred the pantheon bar!
những lữ khách danh tiếng này tới đây để tìm ngọn núi thiêng, nhưng họ thích quán bar pantheon hơn!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hey, but, dude. i mean, you're... you could enter the pantheon of greats.
Ý mình là cậu có thể bước lên đài vinh quang mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
now, the pantheon, which means 'temple of all gods', was originally built as a temple to all the gods of ancient rome in 27 bc.
Đền pantheon, có nghĩa là Điện thờ mọi vị thần... Được xây dựng để thờ tất cả các vị thần của la mã cổ đại ... vào năm 27 trước công nguyên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: