Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
his partiality was clear, but though she received his attentions with pleasure,
sự quan tâm của bạn tôi quá rõ ràng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
colonel forster did own he suspected some partiality on lydia's side, but nothing to give him any alarm.
Đại tá forster có nói ông đã nghi hai người có tình ý với nhau, nhất là phía lydia, nhưng không thấy có gì đáng lo
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i charge thee before god, and the lord jesus christ, and the elect angels, that thou observe these things without preferring one before another, doing nothing by partiality.
trước mặt Ðức chúa trời, trước mặt Ðức chúa jêsus christ, và trước mặt các thiên sứ được chọn, ta răn bảo con giữ những điều đó, đừng in trí trước, phàm việc gì cũng chớ tây vị bên nào.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
but the wisdom that is from above is first pure, then peaceable, gentle, and easy to be intreated, full of mercy and good fruits, without partiality, and without hypocrisy.
nhưng sự khôn ngoan từ trên mà xuống thì trước hết là thanh sạch, sau lại hòa thuận, tiết độ, nhu mì, đầy dẫy lòng thương xót và bông trái lành, không có sự hai lòng và giả hình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: