Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
pigmentation
nhiễm săc tố
Последнее обновление: 2015-01-23
Частота использования: 2
Качество:
partial pigmentation return.
sắc tố da hơi có sự trở lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lost pigmentation and sight, developed a heightened sense of hearing and smell.
sắc tố và thị giác mất đi, thính giác và khứu giác phát triển ở mức cao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
boy's a bit confused about his pigmentation, but he sure does have spunk, doesn't he?
thằng đó ko biết gì về màu da của mình thì phải, nhưng rõ ràng là nó cũng gan dạ phết?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: