Вы искали: plunges (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

plunges

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

what kind of person plunges a knife into someone over and over?

Вьетнамский

loại người nào lại đâm một con dao vào người khác hết lần này đến lần khác?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you'll get a magnificent view of our death plunges from up there.

Вьетнамский

bạn sẽ có góc nhìn tuyệt vời khi chứng kiến chúng tôi rơi từ đây xuống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a torpedo dropped from a plane plunges to a depth of 75 feet or more before it levels off.

Вьетнамский

một ngư lôi thả từ máy bay phải chìm xuống một độ sâu chừng 25 mét trước khi trồi lên.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

matter that spirals inward gets hot enough to glow in x-rays just before it plunges into the black hole and out of sight.

Вьетнамский

vật chất xoắn ốc hướng vào trong nóng lên đủ để phát sáng trong các tia x chỉ ngay trước khi chúng lao vào lỗ đen và biến mất.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he plunges into a hundred foes without thought, but before marriage, he stands frozen with fear, and that's for those who say he's not yet wise.

Вьетнамский

nó xông vào hòn tên mũi đạn không cần suy nghĩ nhưng trước hôn nhân lại sợ đến cứng người thế kia. và với những ai nói nó chưa đủ khôn ngoan.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

between 1937 and 1990, 850 people jumped from the bridge to their deaths. in an average year, 17 people will take the plunge. this figure is based largely on the number of people seen jumping off the bridge and the number of bodies recovered. a number to added to the official tally if a suicide note or other evidence is found.

Вьетнамский

giữa năm 1937 và 1990, 850 người đã nhảy từ cây cầu đến cái chết của họ. trong một năm trung bình, 17 người sẽ lao xuống. con số này chủ yếu dựa vào số người nhìn thấy nhảy khỏi cầu và số lượng xác chết được phục hồi. một số để thêm vào số kiểm đếm chính thức nếu có ghi chú tự sát hoặc bằng chứng khác.

Последнее обновление: 2018-09-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,410,180 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK