Вы искали: put under tension (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

put under tension

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

if necessary, put under restraint!

Вьетнамский

nếu cần thì giam nó lại.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

sisters have seen all their husbands put under.

Вьетнамский

các chị em đã chôn chồng họ hết rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you know what they say about being put under?

Вьетнамский

cậu biết người ta kháo gì về việc bị gây mê không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

is there a stone to put under the wheel?

Вьетнамский

coi có cục đá nào để chèn dưới bánh xe không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i don't care how many indians he put under neither.

Вьетнамский

tôi cũng không thèm quan tâm ổng đã giết bao nhiêu tên da đỏ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the more pressure he's put under, the smaller that window becomes.

Вьетнамский

nhà chức trách nói rằng tất cả mọi người phải cẩn thận.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

before you die, know that i will put under the knife your children so i will wipe your seed from the earth forever.

Вьетнамский

trước khi chết, hãy biết rằng tao sẽ đặt con mày dưới lưỡi dao để xóa bỏ nòi giống của mày trên trái đất mãi mãi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you'll see to it, won't you, that he's put under with full military honors?

Вьетнамский

Ông sẽ lo việc đó, phải không, chôn cất theo nghi lễ quân đội?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

oh no! the condoms that i had so much trouble buying and that i was gonna use after she was scared by that fake snake i put under the bridge!

Вьетнамский

hộp bcs khó khăn lắm tao mới mua được và chuẩn bị dùng sau khi cô ấy hoảng sợ vì con rắn giả tao để ở dưới cái cầu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for he hath put all things under his feet. but when he saith, all things are put under him, it is manifest that he is excepted, which did put all things under him.

Вьетнамский

vả, Ðức chúa trời đã để muôn vật dưới chơn ngài; mà đã nói rằng muôn vật phục ngài, thì chắc phải trừ ra Ðấng làm cho muôn vật phục ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

thou hast put all things in subjection under his feet. for in that he put all in subjection under him, he left nothing that is not put under him. but now we see not yet all things put under him.

Вьетнамский

và đặt mọi vật dưới chơn người. Ðức chúa trời đã khiến mọi vật phục Ðức chúa jêsus như vậy; thì chẳng để cho một vật nào chẳng phục ngài; song hiện nay chúng ta chưa thấy mọi vật phục ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

services are put under priority to be developed after the industrial development in the key economy in the central region. it is forecast that this region will be seen a high growth rate with large density occupied in the structure of key economy in the central region.

Вьетнамский

dịch vụ là hướng ưu tiên phát triển sau phát triển công nghiệp ở vùng kttĐ miền trung, dự báo khu vực này sẽ có tốc độ tăng trưởng cao và chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu vùng kttĐ miền trung.

Последнее обновление: 2019-06-01
Частота использования: 2
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,772,886,276 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK