Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
questionable.
anh ấy đã hỏi suốt cả tuần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
questionable quality
chất lượng nghi vấn
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
questionable legality.
về sự nghi ngờ tính hợp pháp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and those of questionable repute.
và cả những kẻ danh tiếng đáng ngờ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what's questionable about electricity?
có gì đáng ngờ về nguồn điện? Được chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let's call that one a questionable call.
không thể nói nổi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
indicates questionable placement within the genus.
indicates questionable placement within the genus.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
that's a private joke in questionable taste.
Đó chỉ là một trò đùa riêng tư về lựa chọn khẩu vị.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
going unnoticed, if overcome by questionable thoughts.
đừng để ai nhận ra đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
seeing you so unexpected has lifted questionable spirits.
gặp lại anh một cách tình cờ đã nâng đỡ tinh thần không ngờ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
leavitt: all right, well that's very questionable.
xem chừng hóc búa đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a questionable phone call is not going to stack up to that.
chỉ một cuộc điện thoại ko rõ ràng thì ko đủ sức chống lại những thứ đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
actually, sir, it is charging, but the power source is questionable.
thật ra nó đang sạt, nhưng nguồn năng lượng hơi khả nghi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but if there's a stunning woman with questionable character in the room,
nhưng nếu có cô nào vừa đẹp vừa bí ẩn ở trong phòng,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...who has come in to a considerable inheritance and the source of the money is questionable.
... người vừa được thừa kế một khoản lớn và nguồn gốc số tiền không minh bạch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he cannot have women of questionable morals influencing the girls. i'm sorry.
Ổng không thể để cho các phụ nữ có vấn đề về đạo đức ảnh hưởng tới các cô gái.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
[chuckles] and how much did my sexy girlfriend profit from this very questionable transaction?
và không biết bạn gái của anh lời bao nhiêu trong giao dịch rất có vấn đề này?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
they were trying to forge a bipartisan base in order to stop questionable allocations made by the armed services committee.
họ đang định lập nên 1 ban điều tra. Để ngăn chận điều phối được thực hiện bởi Ủy ban quân sự
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no, w... whenever you think i've done something wrong, something questionable, you get worse.
không... bất cứ khi nào anh nghĩ em đã làm sai chuyện gì, hay làm gì mờ ám, anh đều tệ đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
exhausted, her career path questionable, her faith in mankind shaken, she resisted her tendency toward introspection and decides to go have a drink with her charming friend doug.
kiệt sức, con đường sự nghiệp của cô ấy có vấn đề, lòng tin của cô ấy với con người bị lung lay. cô ấy chiu đưng khuynh hướng của cô ấy, đối với nội tâm. và quyết định đi uống với người bạn quyến rũ của cô ấy, doug.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: