Вы искали: reach the tunnel with the number 4 (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

reach the tunnel with the number 4

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

we won't reach the tunnel!

Вьетнамский

không đến đường hầm kịp đâu!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and man and beast must reach the end with the strength to fight.

Вьетнамский

cả một chặng đường dài phía trước.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

jonesy, that pizza place with the number 17?

Вьетнамский

jonesy, chỗ pizza số 17, phải không? phải.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- its advantage is to reach the three-time energy with the same current investment.

Вьетнамский

- Ưu điểm là tạo ra sản lượng điện gấp trên 3 lần khi cùng số vốn đầu tư như hiện nay.

Последнее обновление: 2019-05-06
Частота использования: 2
Качество:

Английский

click the layout preview icon with the number of slides that you want on every sheet of paper.

Вьетнамский

nhấn vào biểu tượng xem thử \<emph\>bố trí\</emph\> hiển thị tổng số ảnh chiếu bạn muốn in ra mỗi tờ giấy.

Последнее обновление: 2016-12-21
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

anyway, i'm glad we've got you in the tunnel with us.

Вьетнамский

dù sao đi nữa, tôi rất vui nếu anh tham gia đường hầm với chúng tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

where did you get to with the tunnel searches?

Вьетнамский

sao cậu không tìm thấy gì ở đó?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

now... you fill these bags with the dirt from the tunnel.

Вьетнамский

bây giờ... anh đổ đầy đất hầm vô hai cái túi này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

he was wearing dog tags with the number 322460, registered under the name of josselin beaumont.

Вьетнамский

hắn đeo thẻ bài số 322 460, dưới tên josselin beaumont.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

i did the sum in my head... with the number of lifeboats times the capacity you mentioned it seems there are not enough for everyone.

Вьетнамский

tôi nhẩm tính với số thuyền cứu hộ mà nhiều lần ông đề cập đến, thứ lỗi cho tôi, dường như không đủ cho mọi người trên tàu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

the numbers of the first broadcast correspond exactly with the numbers in this book.

Вьетнамский

mấy con số ở lần phát sóng đầu tiên hoàn toàn phù hợp với số trong quyển sách này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

but tomorrow night in the tunnel with all those men, i'm afraid maybe this time i will lose my head and ruin the escape for everybody.

Вьетнамский

nhưng tối mai trong đường hầm với quá nhiều người, tôi sợ có khi lần này tôi sẽ mất tự chủ, và làm hư chuyện đào thoát của mọi người.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

barry, even if you do reach the right speed, colliding with the hydrogen particle, there is a chance that explosion could create a singularity.

Вьетнамский

barry, kể cả khi cháu đạt đủ tốc độ, và va chạm với các hạt hydrogen, có một khả năng vụ nổ sẽ tạo ra một điểm kì dị.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

all i know is that the numbers in their calendar correspond with the numbers of the first broadcast.

Вьетнамский

tất cả những gì tôi biết là những con số trên tờ lịch trùng khớp với mấy con số lần phát sóng đầu tiên.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

all the numbers, the sign-offs, the road closures that you have to confirm with the police.

Вьетнамский

mọi số liệu, giấy phép, biển chắn đường và anh phải xác nhận với cảnh sát.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

write down the numbers, just the ones with the three and the seven in front of 'em, quick.

Вьетнамский

chỉ những con số có số ba và bảy ở phía trước...nhanh!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

all right,cross-reference the names with the numbers 6-1-7 from the tattoo.

Вьетнамский

all right, hãy tìm mối liên hệ giữa các cái tên đó với 3 chữ số 6-1-7 trên hình xăm của hắn. có lẽ đó ko dùng để chỉ ngày.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

errani's path to the quarters has been made easier with the news that the number eight seed sloane stephens has withdrawn from the tournament with a wrist injury that she hopes will improve in time for next week's australian open.

Вьетнамский

con đường vào tứ kết của errani đã trở lên dễ dàng hơn khi hạt giống số tám sloane stephens đã rút lui khỏi giải đấu do chấn thương cổ tay và tay vợt này đang cố gắng sớm bình phục để tham dự giải australian open diễn ra vào tuần tới.

Последнее обновление: 2015-01-20
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

my officers are going over every inch of the tunnels and bridges but with the joker's threat, they're not an option.

Вьетнамский

người của tôi đang tìm kiếm từng inch những cây câu và đường hầm nhưng với tên joker, không có gì là đảm bảo cả.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Английский

at work with the numbers... and i told him that whatever it was, he had a responsibility to do something about it.

Вьетнамский

về số liệu ở công ty... tôi bảo dù nó có là gì, anh có trách nhiệm phải giải quyết nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,120,288 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK