Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
repentant
Ăn năn
Последнее обновление: 2010-04-25 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
are you repentant now?
hối hận rồi phải không?
Последнее обновление: 2013-05-18 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
he doesn't look repentant.
anh ấy chẳng thấy có rắc rối gì với bạn cả.
Последнее обновление: 2013-10-02 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
i reserve it for those who are truly repentant.
tôi dành nó cho những ai ăn năn thật sự.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
but he's a repentant, he comes under the law for repentants.
nhưng hắn chỉ bị tình nghi, chưa có bằng chứng.
if you're truly repentant about what you've done, [mobile phone buttons beeping] ...turn yourself in.
nếu anh thực sự hối hận về những gì mình làm hãy thay đổi mình.