Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
run low
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
run
chạy
Последнее обновление: 2016-12-14 Частота использования: 13 Качество: Источник: Translated.com
run.
- chạy đi.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 13 Качество: Источник: Translated.com
run!
chạy thôi
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 4 Качество: Источник: Translated.com
- run.
chết tiệt.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
- run!
- chay nhanh lên!
run! run
chạy mau.
run, run!
- chạy đi! chạy đi!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 3 Качество: Источник: Translated.com
run! run!
mau chạy đi
run run run
chạy mau
run, run, run.
chạy, chạy, chạy đi.
run, run, run!
chạy mau, chạy mau!
run! run! run!
chạy!
run run run run run!
chạy chạy chạy chạy!
run, run, run, run, run.
chạy, chạy, chạy đi nào.
we run slow, we jump low, we swim good and we shop at gap.
chúng tôi chạy chậm, nhảy thấp, bơi giỏi và mua sắm ở gap.
runs a tight ship. low profile.
làm việc chặt chẽ... ẩn danh.
short runs. high and low at the corners.
chạy từng đoạn ngắn.
drawing from our food -- which runs low from aedile dousing pitch upon grain.
chúng ăn thức ăn của chúng ta-- thứ mà đang dần cạn kiệt vì aedile đã giội hắc ín vào ngũ cốc.