Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
sacrificing my queen.
hy sinh quân hậu của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but sacrificing to cacao?
nhưng hiến tế cho cacao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
what, by sacrificing yourself?
gì, bằng cách tự nộp mạng sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
instead of sacrificing the enemy,
thay vì hiến tế kẻ thù,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sacrificing yourself to save a human.
hy sinh để bảo vệ loài người à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sacrificing yourself to take out ra's.
hy sinh thân mình để giết ra's.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was the one doin' all the sacrificing'.
mình là kẻ hy sinh kia mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
without exterminating the fire is sacrificing everything.
nếu bỏ việc dập tắt lửa thì tức là từ bỏ mọi thứ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but sacrificing yihang, knowing he's innocent,
nhưng rõ ràng biết là vô tội. sao có thể để nhất hàng chết... cho sự tồn vong của võ Đang được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i don't want to see so many people sacrificing.
anh không muốn nhìn thấy nhiều người phải chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
why are you sacrificing me for an alliance with protestants?
sao anh lại hi sinh em để có một liên minh với bọn đạo tin lành?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
well, nazir has a history of sacrificing his own people.
nazir nổi tiếng là hay hi sinh quân của mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
courageous, self-sacrificing people setting examples for all of us.
can đảm, quên mình vì người khác là một tấm gương cho tất cả chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sacrificing your own service so it could be absorbed by a foreign power.
hy sinh tổ chức của mình để nó bị nuốt chửng bởi thế lực ngoại bang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
helping people like tonga... sacrificing innocent people... sacrificing my friends.
hy sinh mạng người vô tội. bạn bè của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
by sacrificing yourself, you've left the humans vulnerable to future threats.
dù con có hy sinh bản thân, con đã rời bỏ con người mà họ có thể bị nguy hiểm trong tương lai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"you must know the pain of losing a first born son, by sacrificing your own!"
mày phải biết nỗi đau mất con cả bằng việc giết chính con mình Điêu toa!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
are you not sacrificing the greater good for the sake of your dignity and self-esteem?
không, tôi không biết điều đó. Được rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if i hand this over to you, i am sacrificing myself again, i'm risking my life again.
nếu tôi đưa thứ này cho anh, tôi lại phải hi sinh mình, tôi lại phải liều lĩnh tính mạng của mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
isn't that what we're doing, sacrificing the life of one to save the lives of many?
Đó không phải là những gì ta đang làm sao? hi sinh một mạng để cứu nhiều mạng?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: