Вы искали: sales executives (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

sales executives

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

sales executive

Вьетнамский

chuyên viên kinh doanh

Последнее обновление: 2019-07-02
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- [executives murmuring] - oh.

Вьетнамский

- Ô

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

please have a seat. have you got any sales executives you're familiar with?

Вьетнамский

88 00:19:54:91 bởi vì chuyện của lâm thị tông thân 00 00:19:56:99 cho nên hôm nay có nhiều//người phục vụ ông

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

we are the executive vice president of sales.

Вьетнамский

chúng tôi là phó giám đốc kinh doanh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the banquet sales executive must see to it that the engager understands the following arrangement:

Вьетнамский

chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc phải biết rằng khách hàng đã tìm hiểu sự sắp xếp như sau:

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the sales executive shall need a verbal approval of the executive chef on the details of the food tasting before issuing a food tasting memo.

Вьетнамский

chuyên viên bán hàng cần có sự chấp thuận bằng văn bản từ phía Đầu bếp trưởng liên quan đến nội dung tổ chức thử món ăn trước khi cấp bản ghi nhớ tổ chức thử món ăn.

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the banquet sales executive must see to it that there should be enough time between two functions to set-up the function room.

Вьетнамский

chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc phải biết vẫn có đủ thời gian giữa hai đợt tổ chức hội nghị để tiến hành công việc chuẩn bị tại phòng hội nghị.

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this form indicates all the possible options the engager may choose from and will serve as a guide to the banquet sales executive in getting all the necessary details pertinent to a given function.

Вьетнамский

biểu mẫu này chỉ ra những lựa chọn khả thi mà khách hàng có thể cân nhắc, đây được xem là thông tin hướng dẫn giúp chuyên viên bán hàng nắm toàn bộ thông tin phù hợp liên quan đến hội nghị cụ thể.

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

function details are logged down in the banquet sales diary and banquet sales manager’s logbook, with the name of the sales executive assigned to handle the booking.

Вьетнамский

ghi nhận nội dung chương trình hội nghị trong sổ nhật ký bộ phận yến tiệc và sổ theo dõi của giám đốc bộ phận, bao gồm ghi nhận tên chuyên viên kinh doanh tham gia công việc đặt phòng.

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if the actual number of covers exceeds the maximum covers allowed, the banquet sales executive or the banquet service manager/captain waiter must inform the engager right away.

Вьетнамский

nếu số lượng khách mời thực tế vượt quá số lượng khách mời tối đa cho phép, thì chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc hoặc giám đốc bộ phận yến tiệc/tổ trưởng nhân viên dọn bàn phải ngay lập tức thông báo cho khách hàng.

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the banquet sales executive, together with the engager or his/her representative, will transact all payments in connection with any banquet social functions through the designate credit and collections office or front office cashier.

Вьетнамский

chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc sẽ tiến hành giao dịch với khách hàng hoặc người đại diện của khách hàng đối với toàn bộ khoản thanh toán liên quan đến hoạt động tổ chức hội nghị thông qua phòng thu hồi nợ hoặc thu ngân bộ phận tiếp tân.

Последнее обновление: 2019-06-29
Частота использования: 1
Качество:

Английский

chief executive officer

Вьетнамский

tổng giám đốc điều hành

Последнее обновление: 2014-05-20
Частота использования: 6
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,729,173,194 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK