Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i told you this sponsoring business was complicated.
tôi đã nói với anh là cái dịch vụ bảo trợ này rất phức tạp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a cell phone company is interested in sponsoring our new programme.
#272;#224;i tam th#244;ng #273;#227; khen ch#250;ng ta. ti#7871;t m#7909;c 5 ph#250;t c#7911;a ch#250;ng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- we are not sponsoring that event. - i know. - i am.
chúng ta sẽ ko tài trợ cho những sự kiện đó vâng, tôi biết, mà là tôi tiền ở đâu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cami. i can't thank you enough for sponsoring my supervised residency.
tôi không biết phải cám ơn thế nào vì anh đã giúp tài trợ cư trú.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...sponsoring a raffle to benefit west county 4h... and raffling season tickets for mizzou football.
tài trợ một vòng quay sổ xố để gây quỹ cho west county 4h... và thắng vé cho mùa bóng bầu dục.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he was sponsoring the care of a refugee, a 16-year-old girl called noura katami from gedawar.
hắn tài trợ chăm sóc một dân tị nạn một cô gái 16 tuổi tên noura khatami từ gedawar.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
on august 2nd, the program for sponsoring seeds and planting fresh vegetables for workers boarding near changshin company took place ebulliently and enthusiastically.
ngày 02/08/2012 chương trình tài trợ hạt giống và trồng rau sạch cho công nhân nhà trọ ở khu vực gần công ty changshin được diễn ra sôi nổi và tràn đầy hứng khởi.
Последнее обновление: 2015-01-19
Частота использования: 2
Качество:
the fund is formed from the initial contributed assets of the founders and enhances the fund's assets on the basis of sponsoring and mobilizing donations from domestic and foreign organizations and individuals according to the provisions of law. laws to carry out activities according to the fund's principles and purposes.
quỹ được hình thành từ tài sản đóng góp ban đầu của các sáng lập viên và tăng cường tài sản quỹ trên cơ sở vận động tài trợ, vận động quyên góp của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật để thực hiện các hoạt động theo tôn chỉ, mục đích của quỹ.
Последнее обновление: 2020-07-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник: