Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
do i have to pay any supplements on board
tôi có phải trả một phụ phí nào trên tàu không
Последнее обновление: 2014-04-23
Частота использования: 1
Качество:
a few bones now and then, plus the vitamin supplements oughta straighten them out.
Đồ lòng? thỉnh thoảng cho ít xương, thêm vitamin bổ sung sẽ làm cho nó khỏe lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
your mom was on this crazy diet, she was taking vitamins and supplements, everything that she could to keep you healthy and you just kept hanging on.
mẹ con ăn 1 cách điên cuồng, cô ấy cố gắng nạp vitamin và khoáng chất... mọi thứ để giữ cho con được khỏe
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lavie always aims to become a brand that is not only a beverage but also a mineral supplement necessary for the body, with a stable amount of minerals so that consumers can rest assured to use lavie's products every day. .
lavie luôn hướng tới trở thành một thương hiệu không chỉ là nước giải khát mà còn là nước bổ sung khoáng chất cần thiết cho cơ thể, với lượng khoáng chất ổn giúp người tiêu dùng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của lavie hằng ngày.
Последнее обновление: 2021-06-29
Частота использования: 1
Качество:
Источник: