Вы искали: supplication (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

supplication

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

i cried to thee, o lord; and unto the lord i made supplication.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va ôi! tôi đã kêu cầu cùng ngài, và nài xin cùng Ðức giê-hô-va mà rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

let my supplication come before thee: deliver me according to thy word.

Вьетнамский

nguyện lời cầu khẩn tôi thấu đến trước mặt chúa; xin hãy giải cứu tôi tùy theo lời chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

give ear to my prayer, o god; and hide not thyself from my supplication.

Вьетнамский

lạy Ðức chúa trời, xin hãy lắng tôi nghe lời cầu nguyện tôi, chớ ẩn mặt chúa cho khỏi nghe lời nài xin tôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

then hear thou in heaven their prayer and their supplication, and maintain their cause.

Вьетнамский

thì xin chúa ở trên trời, hãy dủ nghe các lời cầu nguyện nài xin của chúng, và binh vực quyền lợi cho họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

then hear thou from the heavens their prayer and their supplication, and maintain their cause.

Вьетнамский

thì xin chúa từ trên trời hãy dủ nghe lời cầu nguyện nài xin của chúng, và binh vực cho họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i cried unto the lord with my voice; with my voice unto the lord did i make my supplication.

Вьетнамский

tôi cất tiếng kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va; tôi cất tiếng cầu khẩn Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

then hear thou their prayer and their supplication in heaven thy dwelling place, and maintain their cause,

Вьетнамский

thì xin chúa ở trên trời, tức nơi chúa ngự, hãy dủ nghe lời cầu nguyện nài xin của họ, và binh vực quyền nài xin của họ, và binh vực quyền lợi cho họ;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

whom, though i were righteous, yet would i not answer, but i would make supplication to my judge.

Вьетнамский

dầu khi tôi công bình, tôi cũng không dám đối lại cùng ngài; nhưng tôi cầu xin ơn của Ðấng phán xét tôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

be careful for nothing; but in every thing by prayer and supplication with thanksgiving let your requests be made known unto god.

Вьетнамский

chớ lo phiền chi hết, nhưng trong mọi sự hãy dùng lời cầu nguyện, nài xin, và sự tạ ơn và trình các sự cầu xin của mình cho Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and i set my face unto the lord god, to seek by prayer and supplication, with fasting, and sackcloth, and ashes:

Вьетнамский

ta để mặt hướng về chúa là Ðức chúa trời, lấy sự khấn nguyện, nài xin, với sự kiêng ăn, mặc bao gai, đội tro mà tìm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

that thine eyes may be open unto the supplication of thy servant, and unto the supplication of thy people israel, to hearken unto them in all that they call for unto thee.

Вьетнамский

nguyện chúa đoái xem kẻ tôi tớ chúa và dân y-sơ-ra-ên của ngài, dủ nghe lời cầu nguyện nài xin của họ, mỗi lần họ kêu cầu cùng chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and whiles i was speaking, and praying, and confessing my sin and the sin of my people israel, and presenting my supplication before the lord my god for the holy mountain of my god;

Вьетнамский

ta còn đương nói và cầu nguyện, xưng tội lỗi ta và tôi dân y-sơ-ra-ên ta và ta dâng lời nài xin trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ta, vì núi thánh Ðức chúa trời ta;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and it was so, that when solomon had made an end of praying all this prayer and supplication unto the lord, he arose from before the altar of the lord, from kneeling on his knees with his hands spread up to heaven.

Вьетнамский

khi sa-lô-môn đã cầu với Ðức giê-hô-va những lời khẩn nguyện nài xin này xong, bèn đứng dậy trước bàn thờ Ðức giê-hô-va, khỏi nơi người đã quì, tay giơ lên trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and if thy people israel be put to the worse before the enemy, because they have sinned against thee; and shall return and confess thy name, and pray and make supplication before thee in this house;

Вьетнамский

nếu dân y-sơ-re-ên của chúa, vì phạm tội với chúa, bị quân thù nghịch đánh được, mà chúng trở lại cùng chúa, nhận biết danh ngài, và cầu nguyện nài xin trước mặt chúa trong đền này,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

when thy people israel be smitten down before the enemy, because they have sinned against thee, and shall turn again to thee, and confess thy name, and pray, and make supplication unto thee in this house:

Вьетнамский

khi dân y-sơ-ra-ên của chúa, vì cớ phạm tội với chúa, bị kẻ tù nghịch đánh được; nếu chúng nó trở lại với chúa, nhận biết danh ngài và cầu nguyện nài xin với chúa trong đền này,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

let thy voice be attentive to the voice of my supplications.

Вьетнамский

dám xin ngài lắng tai để ý nghe lời con tha thiết nguyện cầu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,173,809 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK