Вы искали: tết me in english how much u know (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

tết me in english how much u know

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

speak to me in english.

Вьетнамский

nói với tôi bằng tiếng anh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

maybe you can teach me in english.

Вьетнамский

có khi anh có thể dạy tôi tiếng anh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- will you give it to me in english?

Вьетнамский

- anh đọc bằng tiếng anh được không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

maggie [in english]: let me in.

Вьетнамский

cho con qua với nào.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if i die or go somewhere far, i'll write your name on every star so people looking up can see just how much u mean to me

Вьетнамский

một ngày nào đó khi anh chết đi hoặc đi đâu đó thật xa. anh sẽ viết tên em lên tất cả những vì sao, để người người có thể ngước lên và hiểu rằng em có nghĩa với anh nhường nào.

Последнее обновление: 2006-01-16
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if i'd known how much i'd miss you, i'd have made you marry me in baltimore.

Вьетнамский

nếu em biết là em sẽ nhớ anh dữ vậy thì em đã bắt anh cưới em ở baltimore rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

that he would attack me in his sleep, um, how he didn't know what to say to the kids those first few weeks, how hard intimacy of any kind would be for him... if someone had actually warned me in plain english how hard coming home would be for him, that i'd need to adjust my expectations...

Вьетнамский

đến nỗi phải đánh tôi trong giấc ngủ, hay anh ấy không biết cách nói chuyện với bọn trẻ mấy tuần đầu tiên, quan hệ gần gũi vợ chồng khó khăn thế nào với anh ấy... nếu ai đó cảnh báo cho tôi một cách rõ ràng rằng... việc về nhà khó khăn thế nào với anh ấy... rằng tôi phải điều chỉnh những kì vọng của mình...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,743,228,188 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK