Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
tetanus shot
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
tetanus
uốn ván
Последнее обновление: 2015-02-01 Частота использования: 7 Качество: Источник: Wikipedia
shot
kích.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
shot.
(smith) tôi đang thử.
-shot.
Đây!
obstetrical tetanus
uốn ván sản khoa
Последнее обновление: 2015-01-23 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
head shot
Đầu bị trúng đạn.
been shot....
vì bị bắn....
good shot!
- Đã chết.
- good shot.
-Đánh hay lắm! -Đi nào.
- shot, yes.
phải.
again shot
làm lại. kích.
perfect shot.
Đúng tầm ngắm.
great shot!
b#7855;n hay l#7855;m!
- clear shot.
một gã hung hăng.
- wanna shot?
-làm một điếu chứ?
- you're shot.
- anh bị bắn.
leukemia, tetanus, pertussis
bệnh bạch cầu, bệnh uốn ván, bệnh ho gà
Последнее обновление: 2019-02-28 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
when was the last time you had a tetanus shot?
lần cuối cùng con chích ngừa uốn ván là khi nào?
tetanus is a brutal thing.
bị đinh rỉ đâm vào
throw that damn thing away before you need a tetanus shot.
vất cái quái đó đi. bây giờ phải sửa xe.