Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i was unfaithful.
tôi đã không chung thủ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but you were unfaithful.
nhưng anh đã không chung thủy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i married your unfaithful dad.
mẹ vì dính phải mày
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
why was she unfaithful to you?
tại sao cổ phản bội anh với tôi?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
darling, i've been unfaithful!
anh yêu, em đã không chung thủy!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
had you ever been unfaithful to him?
có bao giờ cô phản bội ảnh không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
robert was unfaithful to me repeatedly.
robert đã đi ngoại tình nhiều lần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
all right, so she's been unfaithful.
Được rồi, vậy là cổ đã không chung thủy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it's not unfaithful if he's dead.
nếu anh ta đã chết thì đâu gọi là phản bội.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
will you listen to a selfish, unfaithful son?
người có chịu nghe một đứa con ích kỷ, bất trung này không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if she was an unfaithful wife, why stop at arnold?
nếu anh có 1 người vợ không chung thuỷ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- you don't think you'll be unfaithful?
- cô có chung thủy được ko đấy?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that's why you are ill. because you're unfaithful.
a, thomas, ông bị bệnh bởi vì ông không trung thực!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i can assure you i've never been unfaithful to my husband.
tôi có thể đảm bảo với cô rằng tôi chưa từng phản bội chồng tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if that's what you mean, i haven't been unfaithful to you.
nếu là như vậy thì anh chưa lừa dối em bao giờ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm about to be unfaithful, and there he is having a shave.
tôi đang sắp phản bội, còn ổng thì đang cạo râu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
maybe because you' re the mother of my child... ... andi knowyouwouldnever be unfaithful to me.
có lẽ bởi vì em là mẹ của con anh và anh biết em sẽ không bao giờ phản bội anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you've got some kind of nerve, coming out here and asking me if my daughter was unfaithful to you.
mi cũng gan đấy. dám tới tận đây hỏi xem con gái ta có gian dối không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mr. wilkes, who can't be mentally faithful to his wife and won't be unfaithful to her technically.
anh muốn em hãy là chính mình trong đêm nay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
is that why you asked me about the... some other phone? because you think that i'm being unfaithful?
vì thế em mới hỏi anh về... về chiếc điện thoại khác?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: