Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
miss thornton, lafayette was recently shot.
cô thornton, lafayette gần đây đã bị bắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was recently hired as an editor for a company
vừa học vừa làm nên hơi vất vả
Последнее обновление: 2023-11-25
Частота использования: 1
Качество:
the house which was recently bought by david is up for sale
ngôi nhà vừa được david mua lại đang được rao bán
Последнее обновление: 2017-03-04
Частота использования: 1
Качество:
the house which was recently bought by david is up for sale.
ngôi nhà gần đây được david mua lại đang được rao bán.
Последнее обновление: 2013-01-15
Частота использования: 1
Качество:
are you aware that your neighbour up the lane here was recently burglarized?
cô có biết là người láng giềng của cô ở phía trên đường vừa mới bị trộm không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he actually bought a door for us to practice on. this was recently?
Ông ấy đã mua cả một cánh cửa để thử.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
this chemical compound, called terrigen, was recently released into our ecosystem.
hợp chất hóa học này được gọi là terrigen, gần đây đã bị phát tán vào hệ sinh thái của chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in my opinion, captain rick rasmussen was recently at sea, most likely on a salvage.
theo tôi thì, ông rick rasmussen gần đây có lặn xuống biển hẳn là cứu vớt tàu đắm
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tripadvisor's recently published list of the world's top destinations is voted on by millions of website visitors worldwide.
danh sách những điểm đến hàng đầu thế giới do tripadvisor mới công bố được lấy ý kiến bình chọn của hàng triệu người truy cập trang web trên toàn thế giới.
Последнее обновление: 2025-02-21
Частота использования: 1
Качество:
i was recently forced to part ways with a thieving prick of an associate and am, therefore, in need of a replacement.
tôi vừa mới tống cổ 1 thằng ăn trộm ra và bởi vậy tôi cần người khác thay thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
as this man, my dearest friend, leland owlsley, a pillar in the financial community, stood up when he was recently assaulted.
như người đàn ông này, bạn thân của tôi, leland owlsley, một cây cột đình trong cộng đồng tài chính đứng dậy khi ông ta đã bị tấn công gần đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the victim has been identified as frederick barnowsky, a former cryptologist for a federal agency, which he was recently dismissed from for alleged cocaine abuse and depression.
nạn nhân được xác nhận là frederick barnowsky, 1 cựu mật mã viên cơ quan liên bang, nơi anh ta đã bị sa thải gần đây với cáo buộc sử dụng cocain và bị trầm cảm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hoddle was recently appointed by qpr as the club's first-team coach but he is reportedly in the running to take over the reins at selhurst park.
hoddgle mới đây đã được qpr bổ nhiệm làm huấn luyện đội một của câu lạc bộ nhưng theo một số nguồn tin ông có ý định chạy đua để ngồi vào chiếc ghế nóng tại selhurst park.
Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество: