Вы искали: whelps (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

whelps?

Вьетнамский

whelps?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

let a bear robbed of her whelps meet a man, rather than a fool in his folly.

Вьетнамский

thà người ta gặp gấu cái bị cướp con, hơn là gặp kẻ ngây dại theo điên cuồng nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the old lion perisheth for lack of prey, and the stout lion's whelps are scattered abroad.

Вьетнамский

sư tử mạnh bạo chết vì thiếu mồi, và các sư tử con bị tản lạc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

now when she saw that she had waited, and her hope was lost, then she took another of her whelps, and made him a young lion.

Вьетнамский

khi sư tử cái đợi chờ đã lâu, và sự trông cậy mình đã mất, bèn lấy một con khác và nuôi nên một sư tử tơ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and she brought up one of her whelps: it became a young lion, and it learned to catch the prey; it devoured men.

Вьетнамский

nuôi nấng một con trong các con nó, trở nên một sư tử tơ; tập bắt mồi, và nuốt người ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and say, what is thy mother? a lioness: she lay down among lions, she nourished her whelps among young lions.

Вьетнамский

mà rằng: mẹ ngươi xưa kia là thế nào? là sư tử cái nằm giữa những sư tử đực; nuôi nấng con nó giữa những sư tử con.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i will meet them as a bear that is bereaved of her whelps, and will rend the caul of their heart, and there will i devour them like a lion: the wild beast shall tear them.

Вьетнамский

ta sẽ vồ trên chúng nó như con gấu cái bị cướp mất con nó. ta sẽ xé cái bọc lòng chúng nó, và sẽ nuốt chúng nó ở đó như sư tử cái. thú rừng sẽ xé chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i suppose in exchange, you want me not to kill the whelp.

Вьетнамский

Đổi lại mi sẽ yêu cầu ta đừng giết tên nhóc?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,927,583,733 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK