Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
فان الرب يجتاز ليضرب المصريين. فحين يرى الدم على العتبة العليا والقائمتين يعبر الرب عن الباب ولا يدع المهلك يدخل بيوتكم ليضرب.
Ðức giê-hô-va sẽ đi qua đặng hành hại xứ Ê-díp-tô; khi thấy huyết nơi mày và hai cây cột cửa, ngài sẽ vượt qua, không cho kẻ tiêu diệt vào nhà các ngươi đặng hành hại.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
فاضطجع شمشون الى نصف الليل ثم قام في نصف الليل واخذ مصراعي باب المدينة والقائمتين وقلعهما مع العارضة ووضعها على كتفيه وصعد بها الى راس الجبل الذي مقابل حبرون
sam-sôn ở ngủ cho đến khuya. lối khuya, người thức dậy, nắm hai cánh cửa thành và hai cây trụ, nhổ nó lên luôn với cây then, vác trên vai, và đem lên chót núi đối ngang hếp-rôn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
وخذوا باقة زوفا واغمسوها في الدم الذي في الطست ومسّوا العتبة العليا والقائمتين بالدم الذي في الطست. وانتم لا يخرج احد منكم من باب بيته حتى الصباح.
rồi hãy lấy một chùm kinh giới nhúng vào huyết trong chậu, bôi lên mây và hai cây cột cửa, đoạn, trong các ngươi chớ ai ra khỏi cửa nhà mình cho đến sáng mai.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
قائمة أقنعة أسماء ملفات ، مفصولة بنقطتين تفسيريتين. يمكن استعمال هذه الأقنعة لتقصير المطابقة على أسماء الملفات هذه. استعمل زر المرشد في يسار مدخل نوع الملفات أسفله لملء القائمتين بسهولة.
danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. có thể sử dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có tên khớp. hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu mime bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: